Bóng đá, Thụy Sĩ: Winterthur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Winterthur
Sân vận động:
Stadion Schützenwiese
(Winterthur)
Sức chứa:
8 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kapino Stefanos
30
10
855
0
0
0
0
30
Kuster Markus
30
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
27
12
807
0
0
3
1
18
Diaby Souleymane
Chấn thương cẳng chân
25
6
525
0
0
2
0
23
Lekaj Granit
34
12
1078
0
0
4
1
21
Luthi Loic
21
7
630
0
0
1
0
5
Muhl Lukas
27
5
421
0
0
0
0
27
Rohner Fabian
Chấn thương đầu gối25.05.2025
26
4
220
0
1
1
0
3
Schattin Tobias
27
10
664
0
0
1
0
24
Sidler Silvan
26
12
837
0
0
1
0
4
Stillhart Basil
30
10
763
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Araz Musa
30
9
394
0
0
1
0
10
Di Giusto Matteo
24
14
1191
4
0
0
0
22
Durrer Adrian
23
7
228
0
1
1
0
29
Fofana Boubacar
26
10
440
0
0
1
0
11
Frei Fabian
35
8
696
1
0
2
0
19
Maluvunu Elias
20
2
62
0
0
0
0
6
Schneider Randy
23
11
469
1
1
2
0
7
Zuffi Luca
34
9
765
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Bajrami Labinot
19
8
422
3
0
0
0
28
Baroan Antoine
24
11
374
1
2
1
1
9
Buess Roman
32
1
12
0
0
0
0
99
Burkart Nishan
24
5
264
0
0
0
0
20
Chiappetta Carmine
21
8
330
0
0
2
0
15
Gomis Christian
24
8
259
0
1
2
0
17
Krasniqi Albin
21
5
116
0
0
1
0
90
Lukembila Josias
25
8
522
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaric Ognjen
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kapino Stefanos
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
27
1
120
1
0
0
0
18
Diaby Souleymane
Chấn thương cẳng chân
25
1
14
0
0
0
0
23
Lekaj Granit
34
1
120
0
0
0
0
24
Sidler Silvan
26
1
107
0
0
0
0
4
Stillhart Basil
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Araz Musa
30
1
54
0
0
0
0
10
Di Giusto Matteo
24
1
108
1
0
0
0
22
Durrer Adrian
23
1
67
0
0
0
0
29
Fofana Boubacar
26
1
67
0
0
0
0
11
Frei Fabian
35
1
120
0
0
0
0
19
Maluvunu Elias
20
1
0
1
0
0
0
6
Schneider Randy
23
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Bajrami Labinot
19
1
83
0
0
0
0
28
Baroan Antoine
24
1
38
0
0
0
0
20
Chiappetta Carmine
21
1
38
0
0
0
0
15
Gomis Christian
24
1
13
0
0
0
0
90
Lukembila Josias
25
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaric Ognjen
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kapino Stefanos
30
11
975
0
0
0
0
30
Kuster Markus
30
5
406
0
0
0
0
75
Spagnoli Antonio
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
27
13
927
1
0
3
1
18
Diaby Souleymane
Chấn thương cẳng chân
25
7
539
0
0
2
0
23
Lekaj Granit
34
13
1198
0
0
4
1
21
Luthi Loic
21
7
630
0
0
1
0
5
Muhl Lukas
27
5
421
0
0
0
0
27
Rohner Fabian
Chấn thương đầu gối25.05.2025
26
4
220
0
1
1
0
34
Romano Luca
20
0
0
0
0
0
0
26
Sahitaj Ledjan
20
0
0
0
0
0
0
3
Schattin Tobias
27
10
664
0
0
1
0
24
Sidler Silvan
26
13
944
0
0
1
0
4
Stillhart Basil
30
11
883
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ahmed Muqtar
19
0
0
0
0
0
0
8
Araz Musa
30
10
448
0
0
1
0
10
Di Giusto Matteo
24
15
1299
5
0
0
0
22
Durrer Adrian
23
8
295
0
1
1
0
29
Fofana Boubacar
26
11
507
0
0
1
0
11
Frei Fabian
35
9
816
1
0
2
0
19
Maluvunu Elias
20
3
62
1
0
0
0
6
Schneider Randy
23
12
523
1
1
2
0
7
Zuffi Luca
34
9
765
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Bajrami Labinot
19
9
505
3
0
0
0
35
Barletta Alessandro
21
0
0
0
0
0
0
28
Baroan Antoine
24
12
412
1
2
1
1
9
Buess Roman
32
1
12
0
0
0
0
99
Burkart Nishan
24
5
264
0
0
0
0
20
Chiappetta Carmine
21
9
368
0
0
2
0
15
Gomis Christian
24
9
272
0
1
2
0
17
Krasniqi Albin
21
5
116
0
0
1
0
90
Lukembila Josias
25
9
605
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaric Ognjen
35