Bóng đá, Luxembourg: Wiltz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Luxembourg
Wiltz
Sân vận động:
Stade Am Petz
(Wiltz)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Czekanowicz Youn
24
1
90
0
0
0
0
21
Schon Ralph
34
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Da Cunha Costa Hugo
19
1
2
0
0
0
0
32
Luzein Nielsen
21
10
703
0
0
0
0
4
Malget Kevin
33
7
481
0
0
1
0
5
Mannone Yohan
29
12
856
0
0
4
0
37
Ngwisani Moise
26
12
877
0
0
2
0
7
Philipps Chris
30
9
689
0
0
7
2
17
Rodrigues Andy
21
8
507
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavagnera Alexandro
25
12
923
0
0
5
0
30
Gustavo
27
10
521
0
0
0
0
33
Quievreux Mathis
20
8
320
0
0
2
0
2
Raddas Yanis
22
3
270
0
0
1
0
6
Schroeder Christophe
24
8
461
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Biver Ben
27
11
917
0
0
3
0
9
Gorny Victor
22
8
576
2
3
1
0
77
Jasarevic Mirza
24
5
274
0
0
1
0
23
Mmaee Jacky
30
8
398
0
0
0
0
27
Muiomo Jonathan
25
2
36
0
0
0
0
11
Rodrigues Tiago
21
11
402
1
0
0
0
88
Romeyns Benjamin
23
12
731
6
3
2
0
59
Saidi Nawfel
22
12
818
3
2
2
0
91
Toure Cheickna
22
4
75
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Czekanowicz Youn
24
1
90
0
0
0
0
53
Pompei Marco
17
0
0
0
0
0
0
12
Repan Anthyme
25
0
0
0
0
0
0
21
Schon Ralph
34
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Da Cunha Costa Hugo
19
1
2
0
0
0
0
32
Luzein Nielsen
21
10
703
0
0
0
0
4
Malget Kevin
33
7
481
0
0
1
0
5
Mannone Yohan
29
12
856
0
0
4
0
37
Ngwisani Moise
26
12
877
0
0
2
0
7
Philipps Chris
30
9
689
0
0
7
2
17
Rodrigues Andy
21
8
507
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavagnera Alexandro
25
12
923
0
0
5
0
30
Gustavo
27
10
521
0
0
0
0
33
Quievreux Mathis
20
8
320
0
0
2
0
2
Raddas Yanis
22
3
270
0
0
1
0
6
Schroeder Christophe
24
8
461
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Biver Ben
27
11
917
0
0
3
0
9
Gorny Victor
22
8
576
2
3
1
0
77
Jasarevic Mirza
24
5
274
0
0
1
0
23
Mmaee Jacky
30
8
398
0
0
0
0
27
Muiomo Jonathan
25
2
36
0
0
0
0
11
Rodrigues Tiago
21
11
402
1
0
0
0
88
Romeyns Benjamin
23
12
731
6
3
2
0
59
Saidi Nawfel
22
12
818
3
2
2
0
91
Toure Cheickna
22
4
75
0
0
0
0