Bóng đá, Luxembourg: Wiltz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Luxembourg
Wiltz
Sân vận động:
Stade Am Petz
(Wiltz)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Schon Ralph
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Da Cunha Costa Hugo
19
1
0
0
0
0
0
23
Luzein Nielsen
21
5
308
0
0
0
0
4
Malget Kevin
33
5
362
0
0
1
0
5
Mannone Yohan
29
6
540
0
0
3
0
37
Ngwisani Moise
26
6
449
0
0
2
0
7
Philipps Chris
30
4
344
0
0
6
2
17
Rodrigues Andy
21
4
147
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavagnera Alexandro
25
6
384
0
0
1
0
30
Gustavo
27
6
385
0
0
0
0
33
Quievreux Mathis
20
4
211
0
0
1
0
6
Schroeder Christophe
24
5
215
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Biver Ben
26
5
377
0
0
2
0
Gorny Victor
21
2
137
0
0
0
0
77
Jasarevic Mirza
24
3
178
0
0
1
0
23
Mmaee Jacky
29
4
132
0
0
0
0
11
Rodrigues Tiago
21
6
336
1
0
0
0
88
Romeyns Benjamin
23
6
404
3
2
1
0
59
Saidi Nawfel
21
6
427
1
2
1
0
91
Toure Cheickna
22
4
75
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Faway Hugo
18
0
0
0
0
0
0
12
Repan Anthyme
24
0
0
0
0
0
0
21
Schon Ralph
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Da Cunha Costa Hugo
19
1
0
0
0
0
0
23
Luzein Nielsen
21
5
308
0
0
0
0
4
Malget Kevin
33
5
362
0
0
1
0
5
Mannone Yohan
29
6
540
0
0
3
0
37
Ngwisani Moise
26
6
449
0
0
2
0
7
Philipps Chris
30
4
344
0
0
6
2
17
Rodrigues Andy
21
4
147
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burkic Emir
31
0
0
0
0
0
0
8
Cavagnera Alexandro
25
6
384
0
0
1
0
30
Gustavo
27
6
385
0
0
0
0
33
Quievreux Mathis
20
4
211
0
0
1
0
Sanjug Noasunny
18
0
0
0
0
0
0
6
Schroeder Christophe
24
5
215
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Biver Ben
26
5
377
0
0
2
0
Gorny Victor
21
2
137
0
0
0
0
77
Jasarevic Mirza
24
3
178
0
0
1
0
23
Mmaee Jacky
29
4
132
0
0
0
0
10
Muiomo Jonathan
25
0
0
0
0
0
0
11
Rodrigues Tiago
21
6
336
1
0
0
0
88
Romeyns Benjamin
23
6
404
3
2
1
0
59
Saidi Nawfel
21
6
427
1
2
1
0
91
Toure Cheickna
22
4
75
0
0
0
0