Bóng đá, Hà Lan: Willem II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Willem II
Sân vận động:
Koning Willem II Stadion
(Tilburg)
Sức chứa:
14 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Didillon Thomas
28
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
27
12
1080
0
1
2
0
34
Lachkar Amine
21
11
817
0
0
3
0
48
Mathijsen Jens
?
2
2
0
0
1
0
22
Nizet Rob
22
9
252
0
0
0
0
5
Sigurgeirsson Runar
24
11
836
0
1
4
0
33
St. Jago Tommy
24
12
1080
0
0
0
0
25
Tirpan Mickael
31
12
1044
0
0
1
0
20
Vermeulen Valentino
Chấn thương30.11.2024
23
3
24
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Fatah Amar
Chấn thương30.11.2024
20
8
230
1
0
2
0
8
Bosch Jesse
24
12
970
1
0
3
0
6
Lambert Boris
24
9
412
0
0
3
0
16
Meerveld Ringo
21
12
1075
2
0
1
0
15
Pivas Miodrag
19
2
10
0
0
0
0
14
Sandra Cisse
20
12
1004
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
36
11
172
0
0
1
0
7
Doodeman Nick
28
10
624
0
0
0
0
17
Joosten Patrick
28
2
21
0
0
0
0
11
Kehrer Emilio
22
7
215
0
1
1
0
9
Vaesen Kyan
23
12
981
4
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maes Peter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
van den Berg Connor
23
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
27
1
120
1
0
1
0
22
Nizet Rob
22
1
120
0
0
0
0
33
St. Jago Tommy
24
1
30
0
0
0
0
25
Tirpan Mickael
31
1
75
0
0
1
0
20
Vermeulen Valentino
Chấn thương30.11.2024
23
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Fatah Amar
Chấn thương30.11.2024
20
1
68
0
0
0
0
6
Lambert Boris
24
1
120
0
0
1
0
16
Meerveld Ringo
21
1
75
0
0
0
0
15
Pivas Miodrag
19
1
91
0
0
0
0
14
Sandra Cisse
20
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
36
1
101
0
0
1
0
7
Doodeman Nick
28
1
64
0
0
0
0
17
Joosten Patrick
28
1
53
0
0
0
0
11
Kehrer Emilio
22
1
120
0
0
0
0
9
Vaesen Kyan
23
1
57
2
0
0
0
50
van Loon Per
?
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maes Peter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Didillon Thomas
28
12
1080
0
0
2
0
41
Schut Maarten
21
0
0
0
0
0
0
24
van den Berg Connor
23
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
27
13
1200
1
1
3
0
34
Lachkar Amine
21
11
817
0
0
3
0
48
Mathijsen Jens
?
2
2
0
0
1
0
22
Nizet Rob
22
10
372
0
0
0
0
5
Sigurgeirsson Runar
24
11
836
0
1
4
0
33
St. Jago Tommy
24
13
1110
0
0
0
0
25
Tirpan Mickael
31
13
1119
0
0
2
0
20
Vermeulen Valentino
Chấn thương30.11.2024
23
4
70
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahmed Fatah Amar
Chấn thương30.11.2024
20
9
298
1
0
2
0
8
Bosch Jesse
24
12
970
1
0
3
0
6
Lambert Boris
24
10
532
0
0
4
0
27
Mathieu Dani
Va chạm
23
0
0
0
0
0
0
16
Meerveld Ringo
21
13
1150
2
0
1
0
15
Pivas Miodrag
19
3
101
0
0
0
0
14
Sandra Cisse
20
13
1050
4
1
2
0
de Jonge Mika
20
0
0
0
0
0
0
van der Sande Martijn
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
36
12
273
0
0
2
0
7
Doodeman Nick
28
11
688
0
0
0
0
17
Joosten Patrick
28
3
74
0
0
0
0
11
Kehrer Emilio
22
8
335
0
1
1
0
35
Razak Khaled
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
9
Vaesen Kyan
23
13
1038
6
2
1
0
50
van Loon Per
?
1
20
0
0
0
0
van Maarschalkerwaard Pieter
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maes Peter
60