Bóng đá, Thụy Sĩ: Wil trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Wil
Sân vận động:
Stadion Bergholz
(Wil)
Sức chứa:
6 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laidani Abdullah
21
12
1080
0
0
1
0
16
Muci Alexander
Chấn thương
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Altmann Philipp
28
9
798
0
0
2
0
2
Dantas Ruben
21
11
950
1
0
4
0
6
Geiger Simon
22
12
919
0
1
3
0
3
Guzzo Ramon
Chấn thương
20
7
560
0
1
1
0
15
Schmid Yannick
29
4
283
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brahimi Mergim
32
11
444
0
0
1
0
5
Cueni Stephane
23
14
1260
0
1
3
0
25
Hajij Marwane
23
8
582
2
1
1
0
4
Jacovic David
23
14
1160
0
1
3
0
20
Ndau Kastrijot
25
12
1012
3
1
8
0
7
Neziri Behar
21
4
129
0
0
1
0
22
Parente Jason
18
8
205
1
0
3
0
17
Staubli Tim
24
14
1172
1
2
1
0
19
Zinna Michele Tiziano
22
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinola Ayomide
24
10
302
3
0
2
0
9
Appiah Aaron
21
11
354
1
0
0
0
24
Borges Felipe
23
8
394
3
0
0
0
51
Emini Elhan
21
2
15
0
0
0
0
29
Hanke Mats
21
11
183
0
0
1
0
10
Maier Nico
24
13
975
2
3
3
0
11
Rapp Simone
32
14
877
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hammerli Marco
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laidani Abdullah
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Altmann Philipp
28
1
19
0
0
0
0
2
Dantas Ruben
21
1
120
0
0
0
0
6
Geiger Simon
22
1
102
0
0
0
0
3
Guzzo Ramon
Chấn thương
20
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brahimi Mergim
32
1
30
0
0
0
0
5
Cueni Stephane
23
1
120
0
0
0
0
25
Hajij Marwane
23
1
76
0
0
0
0
4
Jacovic David
23
1
101
0
0
0
0
20
Ndau Kastrijot
25
1
120
0
0
0
0
22
Parente Jason
18
1
39
0
0
0
0
17
Staubli Tim
24
2
82
2
0
0
0
19
Zinna Michele Tiziano
22
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinola Ayomide
24
1
45
0
0
0
0
9
Appiah Aaron
21
1
30
1
0
0
0
10
Maier Nico
24
1
91
0
0
0
0
11
Rapp Simone
32
2
91
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hammerli Marco
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bujard Yannick
21
0
0
0
0
0
0
1
Laidani Abdullah
21
13
1200
0
0
1
0
16
Muci Alexander
Chấn thương
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Altmann Philipp
28
10
817
0
0
2
0
38
Buljan Leo
20
0
0
0
0
0
0
2
Dantas Ruben
21
12
1070
1
0
4
0
6
Geiger Simon
22
13
1021
0
1
3
0
3
Guzzo Ramon
Chấn thương
20
8
680
0
1
1
0
Kermi Salah
17
0
0
0
0
0
0
21
Saho Umar
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
15
Schmid Yannick
29
4
283
0
0
0
0
53
Zwicky Malik
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brahimi Mergim
32
12
474
0
0
1
0
5
Cueni Stephane
23
15
1380
0
1
3
0
25
Hajij Marwane
23
9
658
2
1
1
0
4
Jacovic David
23
15
1261
0
1
3
0
20
Ndau Kastrijot
25
13
1132
3
1
8
0
7
Neziri Behar
21
4
129
0
0
1
0
22
Parente Jason
18
9
244
1
0
3
0
17
Staubli Tim
24
16
1254
3
2
1
0
19
Zinna Michele Tiziano
22
3
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinola Ayomide
24
11
347
3
0
2
0
9
Appiah Aaron
21
12
384
2
0
0
0
24
Borges Felipe
23
8
394
3
0
0
0
51
Emini Elhan
21
2
15
0
0
0
0
29
Hanke Mats
21
11
183
0
0
1
0
10
Maier Nico
24
14
1066
2
3
3
0
11
Rapp Simone
32
16
968
5
2
1
0
50
Sylaj Erolind
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hammerli Marco
39