Bóng đá, Anh: Wigan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Wigan
Sân vận động:
Sân vận động cộng đồng Brick
(Wigan)
Sức chứa:
25 133
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tickle Sam
22
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
14
1243
0
0
3
0
23
Carragher James
22
10
612
0
0
2
0
3
Chambers Luke
20
10
856
1
1
0
0
45
Dummett Paul
33
1
8
0
0
0
0
15
Kerr Jason
27
14
1260
0
0
3
0
41
Miller K'Marni
19
1
45
0
0
1
0
2
Ramsay Calvin
21
8
307
0
0
0
0
19
Robinson Luke
23
2
108
0
0
1
0
5
Sessegnon Steven
24
5
303
0
0
0
0
17
Sibbick Toby
25
6
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aasgaard Thelo
22
14
1097
3
0
1
0
16
Adeeko Babajide
21
11
621
0
0
2
0
35
Francois Tyrese
24
4
266
0
1
1
0
7
Rankine Dion
22
13
797
1
0
1
0
8
Smith Matthew
24
14
949
1
2
0
0
21
Smith Scott
23
11
400
0
0
3
0
14
Sze Chris
20
3
104
0
0
1
0
6
Weir Jensen
22
8
444
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Asamoah Maleace
22
2
23
0
0
0
0
9
Hugill Joe
21
8
549
2
0
0
0
20
McManaman Callum
33
9
260
1
0
3
0
11
Olakigbe Michael
20
7
321
0
0
0
0
18
Smith Jonny
27
5
192
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
11
649
2
2
0
0
29
Thomas Silko
20
12
842
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maloney Shaun
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tickle Sam
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
1
90
0
0
0
0
23
Carragher James
22
1
90
0
0
1
0
3
Chambers Luke
20
1
90
0
0
0
0
2
Ramsay Calvin
21
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aasgaard Thelo
22
1
90
1
0
0
0
16
Adeeko Babajide
21
1
90
0
0
0
0
24
McHugh Harry
22
1
19
0
0
0
0
7
Rankine Dion
22
1
61
0
0
0
0
8
Smith Matthew
24
1
61
0
0
0
0
21
Smith Scott
23
1
30
0
0
0
0
14
Sze Chris
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hugill Joe
21
1
61
0
0
0
0
29
Thomas Silko
20
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maloney Shaun
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Watson Tom
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
2
180
0
0
0
0
23
Carragher James
22
3
246
0
0
0
0
45
Dummett Paul
33
1
58
0
0
0
0
41
Miller K'Marni
19
2
108
0
0
1
0
2
Ramsay Calvin
21
1
33
0
0
0
0
30
Reilly Jack
20
1
7
0
0
0
0
17
Sibbick Toby
25
3
238
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adeeko Babajide
21
1
90
0
0
0
0
35
Francois Tyrese
24
1
61
0
0
0
0
24
McHugh Harry
22
2
174
0
0
1
0
7
Rankine Dion
22
3
91
0
0
0
0
8
Smith Matthew
24
3
119
0
0
0
0
21
Smith Scott
23
2
180
0
0
2
0
14
Sze Chris
20
2
78
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Asamoah Maleace
22
3
154
0
0
1
0
9
Hugill Joe
21
2
97
1
0
1
0
20
McManaman Callum
33
1
90
0
0
0
0
11
Olakigbe Michael
20
2
135
1
0
0
0
18
Smith Jonny
27
1
71
0
0
0
0
29
Thomas Silko
20
3
166
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maloney Shaun
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tickle Sam
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kerr Jason
27
1
120
0
0
0
0
2
Ramsay Calvin
21
1
75
0
0
0
0
19
Robinson Luke
23
1
57
0
0
0
0
5
Sessegnon Steven
24
1
46
0
0
0
0
17
Sibbick Toby
25
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aasgaard Thelo
22
1
120
0
0
0
0
35
Francois Tyrese
24
1
120
0
0
0
0
7
Rankine Dion
22
1
46
0
0
1
0
8
Smith Matthew
24
1
120
1
0
0
0
21
Smith Scott
23
1
64
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hugill Joe
21
1
46
0
0
0
0
11
Olakigbe Michael
20
1
46
0
0
1
0
18
Smith Jonny
27
1
75
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
1
75
0
0
0
0
29
Thomas Silko
20
1
75
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maloney Shaun
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lonergan Andy
41
0
0
0
0
0
0
1
Tickle Sam
22
16
1470
0
0
2
0
12
Watson Tom
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aimson Will
30
17
1513
0
0
3
0
23
Carragher James
22
14
948
0
0
3
0
3
Chambers Luke
20
11
946
1
1
0
0
45
Dummett Paul
33
2
66
0
0
0
0
15
Kerr Jason
27
15
1380
0
0
3
0
41
Miller K'Marni
19
3
153
0
0
2
0
2
Ramsay Calvin
21
11
487
0
0
0
0
30
Reilly Jack
20
1
7
0
0
0
0
19
Robinson Luke
23
3
165
0
0
1
0
5
Sessegnon Steven
24
6
349
0
0
0
0
17
Sibbick Toby
25
10
584
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aasgaard Thelo
22
16
1307
4
0
1
0
16
Adeeko Babajide
21
13
801
0
0
2
0
Bettoni Harrison
18
0
0
0
0
0
0
35
Francois Tyrese
24
6
447
0
1
1
0
24
McHugh Harry
22
3
193
0
0
1
0
7
Rankine Dion
22
18
995
1
0
2
0
8
Smith Matthew
24
19
1249
2
2
0
0
21
Smith Scott
23
15
674
1
0
5
0
14
Sze Chris
20
6
228
0
0
2
0
6
Weir Jensen
22
8
444
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Asamoah Maleace
22
5
177
0
0
1
0
Edwards Christy
17
0
0
0
0
0
0
9
Hugill Joe
21
12
753
3
0
1
0
20
McManaman Callum
33
10
350
1
0
3
0
37
O'Boyle Finn
19
0
0
0
0
0
0
11
Olakigbe Michael
20
10
502
1
0
1
0
18
Smith Jonny
27
7
338
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
12
724
2
2
0
0
29
Thomas Silko
20
17
1113
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maloney Shaun
41