Bóng đá, Ba Lan: Widzew Lodz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Widzew Lodz
Sân vận động:
Stadion Widzewa Łódź
(Lodz)
Sức chứa:
18 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gikiewicz Rafal
Chấn thương
37
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hajrizi Kreshnik
25
3
107
0
0
1
0
15
Ibiza
Chấn thương
29
12
1055
0
0
5
1
62
Kastrati II. Lirim
25
11
777
0
0
2
0
3
Kozlovsky Samuel
25
13
1046
0
2
3
1
91
Krajewski Marcel
20
10
579
0
1
1
0
2
Silva Luis
25
11
497
0
0
1
0
4
Zyro Mateusz
26
15
1350
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Fran
26
15
1267
4
2
2
1
25
Hanousek Marek
33
8
602
0
0
2
0
37
Kerk Sebastian
30
14
751
1
1
3
0
47
Klimek Antoni
22
8
267
0
2
1
0
6
Shehu Juljan
26
14
810
0
0
3
0
77
Sypek Filip
23
15
915
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Cybulski Filip
18
15
858
0
0
0
0
8
Gong Hilary
26
13
452
0
0
1
0
99
Hamulic Said
24
6
130
0
0
1
0
7
Lukowski Jakub
28
15
705
3
1
0
0
9
Rondic Imad
25
15
1255
7
2
2
0
17
Sobol Hubert
24
7
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mysliwiec Daniel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bieganski Mikolaj
22
1
90
0
0
1
0
33
Krzywanski Jan
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hajrizi Kreshnik
25
2
182
0
0
1
0
62
Kastrati II. Lirim
25
1
90
0
0
0
0
3
Kozlovsky Samuel
25
2
104
0
0
0
1
91
Krajewski Marcel
20
1
120
0
0
0
0
2
Silva Luis
25
2
136
0
0
0
0
4
Zyro Mateusz
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Fran
26
2
104
0
0
0
0
44
Diliberto Noah
23
2
108
0
0
0
0
25
Hanousek Marek
33
2
210
0
0
1
0
37
Kerk Sebastian
30
1
29
1
0
0
0
47
Klimek Antoni
22
1
46
0
0
0
0
21
Kwiatkowski Pawel
17
1
90
1
0
0
0
77
Sypek Filip
23
2
113
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Cybulski Filip
18
2
115
1
0
0
0
8
Gong Hilary
26
1
46
0
0
1
0
99
Hamulic Said
24
2
182
1
0
0
0
7
Lukowski Jakub
28
2
165
1
0
0
0
9
Rondic Imad
25
1
85
0
0
0
0
17
Sobol Hubert
24
2
65
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mysliwiec Daniel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bieganski Mikolaj
22
1
90
0
0
1
0
1
Gikiewicz Rafal
Chấn thương
37
15
1350
0
0
1
0
33
Krzywanski Jan
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Gajewski Piotr
17
0
0
0
0
0
0
Grzejszczak Jakub
18
0
0
0
0
0
0
5
Hajrizi Kreshnik
25
5
289
0
0
2
0
15
Ibiza
Chấn thương
29
12
1055
0
0
5
1
62
Kastrati II. Lirim
25
12
867
0
0
2
0
3
Kozlovsky Samuel
25
15
1150
0
2
3
2
91
Krajewski Marcel
20
11
699
0
1
1
0
2
Silva Luis
25
13
633
0
0
1
0
4
Zyro Mateusz
26
16
1470
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Fran
26
17
1371
4
2
2
1
44
Diliberto Noah
23
2
108
0
0
0
0
25
Hanousek Marek
33
10
812
0
0
3
0
37
Kerk Sebastian
30
15
780
2
1
3
0
47
Klimek Antoni
22
9
313
0
2
1
0
21
Kwiatkowski Pawel
17
1
90
1
0
0
0
Radomski Kajetan
19
0
0
0
0
0
0
6
Shehu Juljan
26
14
810
0
0
3
0
77
Sypek Filip
23
17
1028
4
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Cybulski Filip
18
17
973
1
0
0
0
8
Gong Hilary
26
14
498
0
0
2
0
99
Hamulic Said
24
8
312
1
0
1
0
7
Lukowski Jakub
28
17
870
4
1
0
0
92
Nunes Fabio
32
0
0
0
0
0
0
9
Rondic Imad
25
16
1340
7
2
2
0
17
Sobol Hubert
24
9
131
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mysliwiec Daniel
39