Bóng đá, Anh: West Ham U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
West Ham U21
Sân vận động:
Rush Green Stadium
(London)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrick Finley
18
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adiele Emeka
17
6
410
3
0
1
0
2
Battrum Ryan
19
7
524
0
0
1
0
18
Briggs Josh
18
2
91
0
0
0
0
17
Brown Luis
19
1
90
0
0
0
1
6
Casey Kaelan
20
4
315
0
0
2
0
3
Luizao
22
8
720
0
0
2
0
63
Mayers Ezra
17
7
630
0
1
2
0
2
Robinson Junior
20
5
305
0
0
3
1
57
Scarles Oliver
18
7
562
3
1
2
0
5
Tarima Sean
20
6
250
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Akpata Tyron
18
8
617
0
2
1
0
8
Orford Lewis
18
8
699
0
5
1
0
14
Rigge Daniel
18
4
115
0
0
0
0
7
Swyer Kamarai
21
8
651
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ajala Joshua
18
7
409
3
0
2
0
9
Dolaghan Brad
19
2
71
0
0
0
0
15
Fawunmi Favour
18
2
126
0
0
0
0
12
Moore Sean
19
8
615
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potts Steve
57
Robson Mark
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrick Finley
18
2
180
0
0
0
0
78
Hooper Finley
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adiele Emeka
17
3
203
0
0
0
0
2
Battrum Ryan
19
2
92
0
0
0
0
6
Casey Kaelan
20
2
153
0
0
0
0
3
Luizao
22
3
270
0
0
0
0
63
Mayers Ezra
17
3
270
0
0
0
0
2
Robinson Junior
20
3
199
0
0
2
0
57
Scarles Oliver
18
3
266
0
1
0
0
5
Tarima Sean
20
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Akpata Tyron
18
3
185
0
0
1
0
8
Orford Lewis
18
3
270
0
0
0
0
14
Rigge Daniel
18
1
16
0
0
0
0
7
Swyer Kamarai
21
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ajala Joshua
18
3
229
0
0
0
0
9
Dolaghan Brad
19
2
9
0
0
0
0
15
Fawunmi Favour
18
2
21
0
0
0
0
12
Moore Sean
19
2
154
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potts Steve
57
Robson Mark
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrick Finley
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adiele Emeka
17
1
90
0
1
0
0
18
Briggs Josh
18
1
9
0
0
0
0
17
Brown Luis
19
1
25
0
0
0
0
6
Casey Kaelan
20
1
66
0
0
0
0
16
Golambeckis Airidas
17
1
9
0
0
0
0
3
Luizao
22
1
82
0
0
0
0
2
Robinson Junior
20
1
90
0
0
0
0
57
Scarles Oliver
18
1
66
1
0
0
0
5
Tarima Sean
20
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Akpata Tyron
18
1
90
0
0
0
0
8
Orford Lewis
18
1
90
0
0
0
0
7
Swyer Kamarai
21
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ajala Joshua
18
1
90
1
0
0
0
15
Fawunmi Favour
18
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potts Steve
57
Robson Mark
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abraham Dondre
18
0
0
0
0
0
0
13
Awesu Lanre
?
0
0
0
0
0
0
1
Herrick Finley
18
11
990
0
0
1
0
78
Hooper Finley
16
1
90
0
0
0
0
13
Terry Mason
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adiele Emeka
17
10
703
3
1
1
0
2
Battrum Ryan
19
9
616
0
0
1
0
18
Briggs Josh
18
3
100
0
0
0
0
17
Brown Luis
19
2
115
0
0
0
1
6
Casey Kaelan
20
7
534
0
0
2
0
16
Golambeckis Airidas
17
1
9
0
0
0
0
3
Luizao
22
12
1072
0
0
2
0
63
Mayers Ezra
17
10
900
0
1
2
0
2
Robinson Junior
20
9
594
0
0
5
1
57
Scarles Oliver
18
11
894
4
2
2
0
5
Tarima Sean
20
9
435
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Akpata Tyron
18
12
892
0
2
2
0
8
Orford Lewis
18
12
1059
0
5
1
0
14
Rigge Daniel
18
5
131
0
0
0
0
7
Swyer Kamarai
21
12
1011
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ajala Joshua
18
11
728
4
0
2
0
9
Dolaghan Brad
19
4
80
0
0
0
0
15
Fawunmi Favour
18
5
172
0
0
0
0
12
Moore Sean
19
10
769
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potts Steve
57
Robson Mark
55