Bóng đá, Đức: Werder Bremen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Werder Bremen
Sân vận động:
Weserstadion
(Bremen)
Sức chứa:
42 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zetterer Michael
29
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agu Felix
25
10
805
2
1
1
0
32
Friedl Marco
26
8
678
0
0
2
1
3
Jung Anthony
33
10
658
0
0
0
0
19
Kohn Derrick
25
8
373
1
0
1
0
22
Malatini Julian
23
7
432
1
1
1
0
5
Pieper Amos
26
5
308
0
0
0
0
4
Stark Niklas
29
6
387
0
1
0
0
13
Veljkovic Milos
29
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvero Skelly
Chấn thương đầu gối
22
5
99
0
0
0
0
10
Bittencourt Leonardo
30
6
321
0
0
0
0
2
Deman Olivier
24
5
41
0
0
1
0
14
Lynen Senne
25
9
796
0
0
2
0
20
Schmid Romano
24
10
884
1
1
0
0
6
Stage Jens
28
7
558
4
0
2
0
8
Weiser Mitchell
30
9
802
1
4
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burke Oliver
27
5
38
1
0
0
0
7
Ducksch Marvin
30
10
810
3
4
0
0
11
Fernaldi Justin
24
6
296
1
1
0
0
17
Grull Marco
Chấn thương đùi
26
8
317
1
0
1
0
42
Topp Keke
20
10
181
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Werner Ole
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zetterer Michael
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agu Felix
25
2
84
0
0
0
0
32
Friedl Marco
26
2
180
0
0
0
0
3
Jung Anthony
33
2
119
0
0
0
0
19
Kohn Derrick
25
1
78
0
0
0
0
22
Malatini Julian
23
1
90
0
0
1
0
4
Stark Niklas
29
1
61
0
0
1
0
13
Veljkovic Milos
29
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bittencourt Leonardo
30
2
110
0
0
1
0
2
Deman Olivier
24
1
20
0
0
0
0
14
Lynen Senne
25
2
180
0
0
0
0
20
Schmid Romano
24
2
180
0
1
0
0
6
Stage Jens
28
1
71
0
0
0
0
8
Weiser Mitchell
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burke Oliver
27
1
2
0
0
0
0
7
Ducksch Marvin
30
2
177
1
1
0
0
11
Fernaldi Justin
24
2
77
0
0
2
0
17
Grull Marco
Chấn thương đùi
26
2
48
0
0
0
0
42
Topp Keke
20
1
60
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Werner Ole
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backhaus Mio
20
0
0
0
0
0
0
25
Kolke Markus
34
0
0
0
0
0
0
1
Zetterer Michael
29
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agu Felix
25
12
889
2
1
1
0
32
Friedl Marco
26
10
858
0
0
2
1
3
Jung Anthony
33
12
777
0
0
0
0
19
Kohn Derrick
25
9
451
1
0
1
0
22
Malatini Julian
23
8
522
1
1
2
0
5
Pieper Amos
26
5
308
0
0
0
0
4
Stark Niklas
29
7
448
0
1
1
0
13
Veljkovic Milos
29
5
317
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Adeh Wesley
17
0
0
0
0
0
0
28
Alvero Skelly
Chấn thương đầu gối
22
5
99
0
0
0
0
10
Bittencourt Leonardo
30
8
431
0
0
1
0
2
Deman Olivier
24
6
61
0
0
1
0
21
Hansen-Aaroen Isak
20
0
0
0
0
0
0
14
Lynen Senne
25
11
976
0
0
2
0
35
Opitz Leon
19
0
0
0
0
0
0
24
Sato Kein
23
0
0
0
0
0
0
20
Schmid Romano
24
12
1064
1
2
0
0
6
Stage Jens
28
8
629
4
0
2
0
8
Weiser Mitchell
30
11
982
1
4
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burke Oliver
27
6
40
1
0
0
0
7
Ducksch Marvin
30
12
987
4
5
0
0
11
Fernaldi Justin
24
8
373
1
1
2
0
17
Grull Marco
Chấn thương đùi
26
10
365
1
0
1
0
33
Nankishi Abdenego
22
0
0
0
0
0
0
42
Topp Keke
20
11
241
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Werner Ole
36