Bóng đá, Đức: Weinberg Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Weinberg Nữ
Sân vận động:
Cơ sở thể thao Weinberg
(Aurach)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Glaser Franziska
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grimm Anna
29
10
900
0
0
0
0
3
Grimm Mara
26
9
722
0
0
0
0
22
Haberacker Leonie
27
11
927
0
0
0
0
21
Hoger Amelie
21
1
23
0
0
0
0
8
Schneider Pia
22
7
140
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arnold Celine
24
7
189
0
0
0
0
11
Gansser Marlene
23
11
725
2
0
0
0
17
Hofmann Sara
28
10
672
0
0
2
0
32
Horwarth Anna
25
10
817
0
0
0
0
30
Istrefaj Djellza
24
9
608
1
0
0
0
10
Klarle Sophia
24
8
514
0
0
0
0
15
Komm Annika
30
9
742
3
0
1
0
20
Limani Ikmete
21
6
163
0
0
0
0
25
Schlitter Solveig
22
10
887
1
0
1
0
19
Wiesinger Eva
24
11
990
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Wich Lisa
34
11
911
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Glaser Franziska
24
11
990
0
0
0
0
23
Popp Johanna
26
0
0
0
0
0
0
27
Steinert Celia
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grimm Anna
29
10
900
0
0
0
0
3
Grimm Mara
26
9
722
0
0
0
0
22
Haberacker Leonie
27
11
927
0
0
0
0
21
Hoger Amelie
21
1
23
0
0
0
0
8
Schneider Pia
22
7
140
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arnold Celine
24
7
189
0
0
0
0
28
Belzner Ashley
18
0
0
0
0
0
0
14
Bruckner Julia
37
0
0
0
0
0
0
11
Gansser Marlene
23
11
725
2
0
0
0
17
Hofmann Sara
28
10
672
0
0
2
0
32
Horwarth Anna
25
10
817
0
0
0
0
30
Istrefaj Djellza
24
9
608
1
0
0
0
10
Klarle Sophia
24
8
514
0
0
0
0
15
Komm Annika
30
9
742
3
0
1
0
20
Limani Ikmete
21
6
163
0
0
0
0
25
Schlitter Solveig
22
10
887
1
0
1
0
19
Wiesinger Eva
24
11
990
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Heisel Nina
33
0
0
0
0
0
0
9
Wachal Anna
26
0
0
0
0
0
0
29
Wich Lisa
34
11
911
3
0
0
0