Bóng đá: Waterhouse - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jamaica
Waterhouse
Sân vận động:
Sân vận động mini Waterhouse
(Kingston)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Foster Kemar
32
8
662
0
0
1
1
42
Wilson John
26
2
148
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Binns Damion
33
1
9
0
0
0
0
47
Blair Navardo
21
6
495
0
0
2
0
6
Campbell Christopher
23
4
213
0
0
0
0
23
Christian Nickoy Anthony
33
5
158
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amos Roshawn
22
2
180
0
0
0
0
6
Booth Shemar
23
7
471
0
0
3
0
63
Dallas Shamarie
?
7
545
0
0
1
0
14
Davis Martin
28
9
657
0
0
0
0
33
Dorman Jahiem
21
4
117
0
0
0
0
15
Fletcher Andre
25
7
291
2
0
0
0
11
Jibbison Leonardo
25
9
547
1
0
1
0
31
McGregor Junior
29
2
15
0
0
0
0
18
Simms Mario
22
2
27
0
0
0
0
12
Smith Andre
25
6
330
0
0
1
0
21
Stewart Kamani
28
1
1
0
0
0
0
10
Thomas Denardo
30
9
810
0
0
0
0
24
Wilson Elvis
29
9
810
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bygrave Atapharoy
31
9
691
5
0
0
0
16
Campbell Kymani
25
4
316
0
0
1
0
99
Hamilton Nicholas
28
6
84
1
0
0
0
9
Javane Bryan
28
4
217
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gayle Marcel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Foster Kemar
32
8
662
0
0
1
1
40
Roberts Mark
?
0
0
0
0
0
0
42
Wilson John
26
2
148
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Binns Damion
33
1
9
0
0
0
0
47
Blair Navardo
21
6
495
0
0
2
0
6
Campbell Christopher
23
4
213
0
0
0
0
23
Christian Nickoy Anthony
33
5
158
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amos Roshawn
22
2
180
0
0
0
0
6
Booth Shemar
23
7
471
0
0
3
0
63
Dallas Shamarie
?
7
545
0
0
1
0
14
Davis Martin
28
9
657
0
0
0
0
33
Dorman Jahiem
21
4
117
0
0
0
0
8
Dunkley Duvaughn
23
0
0
0
0
0
0
15
Fletcher Andre
25
7
291
2
0
0
0
11
Jibbison Leonardo
25
9
547
1
0
1
0
31
McGregor Junior
29
2
15
0
0
0
0
18
Simms Mario
22
2
27
0
0
0
0
12
Smith Andre
25
6
330
0
0
1
0
21
Stewart Kamani
28
1
1
0
0
0
0
10
Thomas Denardo
30
9
810
0
0
0
0
24
Wilson Elvis
29
9
810
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bygrave Atapharoy
31
9
691
5
0
0
0
16
Campbell Kymani
25
4
316
0
0
1
0
99
Hamilton Nicholas
28
6
84
1
0
0
0
39
Hyde Kenell
34
0
0
0
0
0
0
9
Javane Bryan
28
4
217
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gayle Marcel
?