Bóng đá, Ba Lan: Warta Poznan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Warta Poznan
Sân vận động:
Sân vận động Respect Energy
(Grodzisk Wielkopolski)
Sức chứa:
5 383
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grobelny Jedrzej
23
13
1170
0
0
1
0
42
Przybylak Leo
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bartkowski Jakub
33
15
1143
1
0
3
0
37
Gryszkiewicz Adrian
24
2
149
0
0
0
0
44
Markov Ivaylo
27
5
450
0
0
2
0
34
Plesnierowicz Wiktor
23
12
815
2
0
4
0
27
Przybylko Kacper
19
13
702
0
0
3
0
4
Wojcinowicz Tomasz
28
13
960
0
0
5
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gaska Damian
27
14
590
0
0
0
0
35
Jakubowski Filip
20
2
7
0
0
0
0
19
Jozwicki Kacper
25
2
90
0
0
2
0
3
Kielb Jakub
31
16
1220
0
1
3
0
15
Kopczynski Michal
32
7
248
0
0
1
0
29
Mackowiak Mateusz
23
2
134
0
0
0
0
26
Michalski Kacper
24
15
1052
3
0
3
0
8
Norkowski Lukasz
24
4
191
0
0
0
0
23
Pawlowski Szymon
38
7
202
0
1
0
0
65
Shibata Shun
27
6
431
0
2
1
0
5
Tkachuk Yuri
29
15
1197
0
0
5
0
77
Walus Filip
19
11
491
0
0
1
0
10
Zurawski Maciej
23
13
636
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adamski Rafal
23
16
1161
2
2
0
0
9
Firlej Maciej
28
15
1158
2
0
2
0
17
Sarbinowski Szymon
20
4
117
0
0
0
0
20
Szeliga Bartosz
31
16
1269
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacek Piotr
47
Klepczarek Piotr
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grobelny Jedrzej
23
1
90
0
0
0
0
42
Przybylak Leo
20
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bartkowski Jakub
33
2
64
0
0
0
0
37
Gryszkiewicz Adrian
24
1
73
0
0
0
0
44
Markov Ivaylo
27
1
90
0
0
0
0
34
Plesnierowicz Wiktor
23
1
90
0
0
0
0
27
Przybylko Kacper
19
2
135
0
0
0
0
4
Wojcinowicz Tomasz
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gaska Damian
27
2
166
0
0
0
0
15
Kopczynski Michal
32
2
125
0
0
0
0
29
Mackowiak Mateusz
23
2
180
0
0
1
0
26
Michalski Kacper
24
2
91
0
0
0
0
8
Norkowski Lukasz
24
1
90
0
0
0
0
65
Shibata Shun
27
1
90
0
0
1
0
5
Tkachuk Yuri
29
2
57
0
0
1
0
77
Walus Filip
19
2
125
0
0
0
0
10
Zurawski Maciej
23
2
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adamski Rafal
23
2
77
0
0
0
0
9
Firlej Maciej
28
2
105
0
0
0
0
20
Szeliga Bartosz
31
2
91
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacek Piotr
47
Klepczarek Piotr
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grobelny Jedrzej
23
14
1260
0
0
1
0
Oleniak Borys
18
0
0
0
0
0
0
42
Przybylak Leo
20
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bartkowski Jakub
33
17
1207
1
0
3
0
37
Gryszkiewicz Adrian
24
3
222
0
0
0
0
44
Markov Ivaylo
27
6
540
0
0
2
0
34
Plesnierowicz Wiktor
23
13
905
2
0
4
0
27
Przybylko Kacper
19
15
837
0
0
3
0
4
Wojcinowicz Tomasz
28
14
1050
0
0
6
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cichocki Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
7
Gaska Damian
27
16
756
0
0
0
0
35
Jakubowski Filip
20
2
7
0
0
0
0
19
Jozwicki Kacper
25
2
90
0
0
2
0
3
Kielb Jakub
31
16
1220
0
1
3
0
15
Kopczynski Michal
32
9
373
0
0
1
0
29
Mackowiak Mateusz
23
4
314
0
0
1
0
26
Michalski Kacper
24
17
1143
3
0
3
0
8
Norkowski Lukasz
24
5
281
0
0
0
0
23
Pawlowski Szymon
38
7
202
0
1
0
0
65
Shibata Shun
27
7
521
0
2
2
0
5
Tkachuk Yuri
29
17
1254
0
0
6
0
77
Walus Filip
19
13
616
0
0
1
0
10
Zurawski Maciej
23
15
707
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adamski Rafal
23
18
1238
2
2
0
0
9
Firlej Maciej
28
17
1263
2
0
2
0
17
Sarbinowski Szymon
20
4
117
0
0
0
0
20
Szeliga Bartosz
31
18
1360
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacek Piotr
47
Klepczarek Piotr
40