Bóng đá, Uruguay: Wanderers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Wanderers
Sân vận động:
Estádio Parque Alfredo Víctor Viera
(Montevideo)
Sức chứa:
7 527
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Silveira Mauro
24
12
1036
0
0
2
0
25
da Silva Jhony
33
24
2115
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Mateo
21
6
472
0
0
1
1
31
Aguirregaray Matias
35
7
367
0
0
2
0
27
Bontempo Leonel
32
17
1285
0
0
4
0
22
Figueredo Sebastian
23
7
556
0
0
1
0
23
Garcia Emiliano
34
31
2553
0
0
6
1
2
Lima Paulo
32
6
375
1
0
2
0
4
Risso Mario
36
15
1208
1
0
8
2
21
Rolon Kevin
23
32
2540
5
0
5
0
17
Suarez Martin
20
24
742
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alberti Jose
27
31
2533
2
0
7
0
26
Guzman Santiago
?
23
556
1
0
3
0
6
Morales Lucas
24
32
2847
5
0
4
0
5
Queiroz Nicolas
28
9
392
0
0
0
0
7
Vega Diego
32
28
1780
2
0
6
0
8
Veglio Bruno
26
24
1632
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Albarracin Augustin
19
22
843
1
0
1
0
29
Crucci Esteban
18
15
348
1
0
1
0
20
Ferreira Berrondo Michael Nicolas
22
26
951
2
0
5
0
10
Fonseca Matias
23
25
1791
2
0
7
0
9
Franco Christian
25
5
115
1
0
0
0
13
Otormin Leandro
28
16
773
0
0
1
0
29
Rodriguez Sevilla Juan Ignacio
18
2
5
0
0
0
0
15
Royon Nicolas
33
15
1040
3
0
0
0
24
Suarez Pablo
19
5
227
0
0
1
0
19
Viudez Tabare
35
28
1685
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cappuccio Alejandro
48
Pacheco Antonio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Silveira Mauro
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bontempo Leonel
32
1
70
0
0
0
0
23
Garcia Emiliano
34
1
90
0
0
1
0
4
Risso Mario
36
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alberti Jose
27
1
30
0
0
0
0
6
Morales Lucas
24
1
90
0
0
0
0
7
Vega Diego
32
1
46
0
0
0
0
8
Veglio Bruno
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Albarracin Augustin
19
1
30
0
0
0
0
20
Ferreira Berrondo Michael Nicolas
22
1
21
0
0
0
0
10
Fonseca Matias
23
1
61
0
0
0
0
13
Otormin Leandro
28
1
61
0
0
0
0
19
Viudez Tabare
35
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cappuccio Alejandro
48
Pacheco Antonio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lopez Enzo
23
0
0
0
0
0
0
1
Silveira Mauro
24
13
1126
0
0
2
0
25
da Silva Jhony
33
24
2115
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Mateo
21
6
472
0
0
1
1
31
Aguirregaray Matias
35
7
367
0
0
2
0
27
Bontempo Leonel
32
18
1355
0
0
4
0
22
Figueredo Sebastian
23
7
556
0
0
1
0
23
Garcia Emiliano
34
32
2643
0
0
7
1
2
Lima Paulo
32
6
375
1
0
2
0
4
Risso Mario
36
16
1298
1
0
8
2
21
Rolon Kevin
23
32
2540
5
0
5
0
17
Suarez Martin
20
24
742
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alberti Jose
27
32
2563
2
0
7
0
26
Guzman Santiago
?
23
556
1
0
3
0
6
Morales Lucas
24
33
2937
5
0
4
0
5
Queiroz Nicolas
28
9
392
0
0
0
0
7
Vega Diego
32
29
1826
2
0
6
0
8
Veglio Bruno
26
25
1722
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Albarracin Augustin
19
23
873
1
0
1
0
29
Crucci Esteban
18
15
348
1
0
1
0
20
Ferreira Berrondo Michael Nicolas
22
27
972
2
0
5
0
10
Fonseca Matias
23
26
1852
2
0
7
0
9
Franco Christian
25
5
115
1
0
0
0
13
Otormin Leandro
28
17
834
0
0
1
0
29
Rodriguez Sevilla Juan Ignacio
18
2
5
0
0
0
0
15
Royon Nicolas
33
15
1040
3
0
0
0
24
Suarez Pablo
19
5
227
0
0
1
0
19
Viudez Tabare
35
29
1730
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cappuccio Alejandro
48
Pacheco Antonio
48