Bóng đá, Anh: Walsall trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Walsall
Sân vận động:
Bescot Stadium
(Walsall)
Sức chứa:
11 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hornby Sam
29
1
90
0
0
0
0
1
Simkin Tommy
19
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
24
14
1260
3
2
2
0
2
Barrett Connor
22
14
1173
0
5
2
0
5
Daniels Donervorn
30
1
90
0
0
0
0
6
Farquharson Priestley
27
3
225
0
0
1
0
3
Gordon Liam
25
13
1128
0
1
3
0
26
Okagbue David
20
13
1051
0
1
2
0
30
Weir Evan
22
1
46
0
0
1
0
24
Williams Harry
22
10
875
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Comley Brandon
29
5
47
0
0
0
0
17
Earing Jack
25
14
490
2
0
0
0
20
Hall George
20
4
81
0
2
0
0
22
Jellis Jamie
23
14
1095
3
0
3
0
8
Lakin Charlie
25
14
956
1
0
2
0
16
Maher Ronan
19
2
36
0
0
0
0
4
McEntee Oisin
23
4
296
0
0
1
0
25
Stirk Ryan
24
14
1226
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Adomah Albert
36
12
279
2
1
1
0
11
Cleary Reyes
20
3
88
0
0
0
0
10
Gordon Josh
30
4
207
1
0
1
0
39
Johnson Danny
31
8
72
2
0
0
0
7
Lowe Nathan
19
12
945
7
3
0
0
9
Matt Jamille
35
14
987
5
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hornby Sam
29
1
90
0
0
0
0
1
Simkin Tommy
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
24
3
128
0
0
0
0
2
Barrett Connor
22
3
210
0
0
0
0
3
Gordon Liam
25
3
212
0
0
1
0
26
Okagbue David
20
3
270
0
0
0
0
30
Weir Evan
22
3
239
0
0
1
0
24
Williams Harry
22
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Earing Jack
25
2
105
0
1
0
0
22
Jellis Jamie
23
3
73
1
0
2
0
8
Lakin Charlie
25
3
156
0
0
0
0
16
Maher Ronan
19
3
205
0
0
0
0
4
McEntee Oisin
23
1
12
0
0
0
0
25
Stirk Ryan
24
3
240
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Adomah Albert
36
3
244
0
0
0
0
10
Gordon Josh
30
2
120
0
1
0
0
39
Johnson Danny
31
1
16
0
0
0
0
7
Lowe Nathan
19
2
165
2
0
0
0
9
Matt Jamille
35
2
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hornby Sam
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
24
2
110
0
1
0
0
2
Barrett Connor
22
2
139
0
1
0
0
33
Browne Wilson
20
1
90
0
0
0
0
26
Okagbue David
20
2
180
0
0
1
0
30
Weir Evan
22
3
270
0
1
0
0
24
Williams Harry
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Earing Jack
25
3
249
0
0
0
0
20
Hall George
20
2
123
1
0
1
0
22
Jellis Jamie
23
3
63
0
0
0
0
8
Lakin Charlie
25
3
251
1
1
0
0
16
Maher Ronan
19
3
230
0
0
1
0
4
McEntee Oisin
23
1
90
0
0
0
0
25
Stirk Ryan
24
2
110
0
0
1
0
27
Thomas Dylan
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Adomah Albert
36
2
180
0
0
0
0
11
Cleary Reyes
20
3
153
1
0
0
0
39
Johnson Danny
31
2
131
1
0
0
0
7
Lowe Nathan
19
3
133
1
0
0
0
9
Matt Jamille
35
2
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Simkin Tommy
19
1
90
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
24
1
90
0
0
0
0
2
Barrett Connor
22
1
90
0
0
0
0
5
Daniels Donervorn
30
1
13
0
0
0
0
3
Gordon Liam
25
1
90
1
0
0
0
26
Okagbue David
20
1
90
0
0
0
0
24
Williams Harry
22
1
78
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Earing Jack
25
1
79
0
0
0
0
20
Hall George
20
1
12
0
0
0
0
22
Jellis Jamie
23
1
90
1
0
0
0
8
Lakin Charlie
25
1
61
0
0
0
0
25
Stirk Ryan
24
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Adomah Albert
36
1
86
0
0
0
0
7
Lowe Nathan
19
1
90
0
1
0
0
9
Matt Jamille
35
1
5
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Garrett George
22
0
0
0
0
0
0
12
Hornby Sam
29
5
450
0
0
0
0
1
Simkin Tommy
19
16
1440
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
24
20
1588
3
3
2
0
2
Barrett Connor
22
20
1612
0
6
2
0
33
Browne Wilson
20
1
90
0
0
0
0
5
Daniels Donervorn
30
2
103
0
0
0
0
6
Farquharson Priestley
27
3
225
0
0
1
0
3
Gordon Liam
25
17
1430
1
1
4
0
26
Okagbue David
20
19
1591
0
1
3
0
30
Weir Evan
22
7
555
0
1
2
0
24
Williams Harry
22
16
1403
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Comley Brandon
29
5
47
0
0
0
0
17
Earing Jack
25
20
923
2
1
0
0
20
Hall George
20
7
216
1
2
1
0
22
Jellis Jamie
23
21
1321
5
0
5
0
8
Lakin Charlie
25
21
1424
2
1
2
0
16
Maher Ronan
19
8
471
0
0
1
0
4
McEntee Oisin
23
6
398
0
0
1
0
25
Stirk Ryan
24
20
1606
0
0
2
0
27
Thomas Dylan
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Adomah Albert
36
18
789
2
1
1
0
11
Cleary Reyes
20
6
241
1
0
0
0
10
Gordon Josh
30
6
327
1
1
1
0
39
Johnson Danny
31
11
219
3
0
0
0
7
Lowe Nathan
19
18
1333
10
4
0
0
9
Matt Jamille
35
19
1069
5
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39