Bóng đá, Áo: Wallern/St Marienkirchen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Wallern/St Marienkirchen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moser Patrick
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acheampong Emmanuel
22
1
90
0
0
0
0
18
Huspek Felix
32
2
79
1
0
0
0
32
Schindler Lukas
22
1
12
0
0
0
0
3
Softic Erwin
23
1
90
0
0
1
0
23
Straif Maximilian
20
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dallhammer Alexander
21
1
27
0
0
0
0
19
Huspek Philipp
33
1
79
0
0
0
0
16
Kvesa Mateo
27
1
64
0
0
0
0
13
Mayrhuber Lorenz
21
1
27
0
0
0
0
20
Mitter Philipp
30
1
90
0
0
0
0
14
Steinmayr Daniel
26
2
90
1
0
1
0
9
Wild Michael
22
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Affenzeller Oliver
28
1
0
2
0
0
0
11
Haas Eduard
21
1
90
0
0
0
0
77
Hochreiter Tobias
20
1
12
0
0
0
0
10
Misic Dejan
29
1
64
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moser Patrick
21
1
90
0
0
0
0
22
Stadler Lorenz
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acheampong Emmanuel
22
1
90
0
0
0
0
18
Huspek Felix
32
2
79
1
0
0
0
32
Schindler Lukas
22
1
12
0
0
0
0
3
Softic Erwin
23
1
90
0
0
1
0
23
Straif Maximilian
20
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dallhammer Alexander
21
1
27
0
0
0
0
19
Huspek Philipp
33
1
79
0
0
0
0
16
Kvesa Mateo
27
1
64
0
0
0
0
13
Mayrhuber Lorenz
21
1
27
0
0
0
0
20
Mitter Philipp
30
1
90
0
0
0
0
14
Steinmayr Daniel
26
2
90
1
0
1
0
9
Wild Michael
22
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Affenzeller Oliver
28
1
0
2
0
0
0
11
Haas Eduard
21
1
90
0
0
0
0
77
Hochreiter Tobias
20
1
12
0
0
0
0
10
Misic Dejan
29
1
64
0
0
0
0