Bóng đá, châu Âu: Wales trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Wales
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Darlow Karl
33
1
90
0
0
0
0
12
Ward Danny
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ampadu Ethan
24
2
180
0
0
1
0
4
Davies Ben
31
2
180
0
0
0
0
2
Mepham Chris
26
1
90
0
0
1
0
14
Roberts Connor
28
2
133
0
0
0
0
6
Rodon Joe
Chấn thương đầu
26
2
180
0
0
0
0
3
Williams Neco
23
2
180
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cooper Oliver
24
2
64
0
0
0
0
17
James Jordan
20
2
118
0
0
1
0
9
Koumas Lewis
19
2
65
0
0
0
0
10
Ramsey Aaron
33
2
83
0
0
0
0
8
Wilson Harry
27
2
170
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Johnson Brennan
23
2
138
0
0
1
0
13
Moore Kieffer
32
2
99
1
0
0
0
19
Thomas Thomas
25
2
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bellamy Craig
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Darlow Karl
33
1
90
0
0
0
0
21
Davies Adam
32
0
0
0
0
0
0
1
Hennessey Wayne
37
0
0
0
0
0
0
21
King Tom
29
0
0
0
0
0
0
12
Ward Danny
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ampadu Ethan
24
2
180
0
0
1
0
4
Baker Matthew
21
0
0
0
0
0
0
18
Beck Owen
22
0
0
0
0
0
0
16
Cabango Benjamin
24
0
0
0
0
0
0
19
Dasilva Jay
26
0
0
0
0
0
0
4
Davies Ben
31
2
180
0
0
0
0
2
Fox Morgan
31
0
0
0
0
0
0
6
Low Joe
22
0
0
0
0
0
0
2
Mepham Chris
26
1
90
0
0
1
0
14
Roberts Connor
28
2
133
0
0
0
0
6
Rodon Joe
Chấn thương đầu
26
2
180
0
0
0
0
2
Stevens Fin
21
0
0
0
0
0
0
3
Williams Neco
23
2
180
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Broadhead Nathan
Chấn thương đùi
26
0
0
0
0
0
0
19
Burns Wes
29
0
0
0
0
0
0
20
Colwill Rubin
22
0
0
0
0
0
0
15
Cooper Oliver
24
2
64
0
0
0
0
18
Crew Charlie
18
0
0
0
0
0
0
20
James Daniel
26
0
0
0
0
0
0
17
James Jordan
20
2
118
0
0
1
0
9
Koumas Lewis
19
2
65
0
0
0
0
10
Ramsey Aaron
33
2
83
0
0
0
0
16
Savage Charlie
21
0
0
0
0
0
0
22
Sheehan Josh
29
0
0
0
0
0
0
8
Wilson Harry
27
2
170
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brooks David
27
0
0
0
0
0
0
18
Cullen Liam
25
0
0
0
0
0
0
11
Johnson Brennan
23
2
138
0
0
1
0
11
Matondo Rabbi
Chấn thương đùi
24
0
0
0
0
0
0
13
Moore Kieffer
32
2
99
1
0
0
0
19
Thomas Thomas
25
2
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bellamy Craig
45