Bóng đá, châu Âu: Wales U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Wales U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abbotson Oscar
15
1
90
0
0
0
0
1
Meredith Eliot
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Heywood Carter
15
3
220
1
0
0
0
20
Kendrick Levi
16
1
45
0
0
0
0
15
Reynolds Oliver
16
2
136
0
0
0
0
2
Street Charlie
16
3
118
0
0
0
0
5
Williams David
?
2
154
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Allmark Hayden
?
3
116
2
0
1
0
3
Bloniarczyk Kaven
?
1
46
0
0
0
0
11
Dewsbury Ollie
16
3
225
1
2
1
0
8
Gardner Luis
16
3
270
0
0
1
0
6
Neil Marlie
16
3
164
0
0
1
0
4
Robinson Milo
?
2
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bradbury Louie
?
3
226
1
0
0
0
13
Cisse Prince Kobe
16
1
64
0
0
1
0
16
Grainger William
16
3
240
3
0
0
0
19
Rhodes Kai
?
2
161
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knight Craig
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abbotson Oscar
15
1
90
0
0
0
0
Dudding Isaac
?
0
0
0
0
0
0
12
Hudson Max
17
0
0
0
0
0
0
1
Lines Luis
17
0
0
0
0
0
0
1
Meredith Eliot
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clarke Brayden
17
0
0
0
0
0
0
14
Heywood Carter
15
3
220
1
0
0
0
17
Jones Iestyn
17
0
0
0
0
0
0
20
Kendrick Levi
16
1
45
0
0
0
0
2
Kpakio Ronan
17
0
0
0
0
0
0
6
Morrish Rhys
17
0
0
0
0
0
0
15
Reynolds Oliver
16
2
136
0
0
0
0
2
Street Charlie
16
3
118
0
0
0
0
3
Thomas Jac
17
0
0
0
0
0
0
Thorley Connor
16
0
0
0
0
0
0
4
Walker-Smith Charlie
17
0
0
0
0
0
0
5
Williams David
?
2
154
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Allen Cruz
17
0
0
0
0
0
0
17
Allmark Hayden
?
3
116
2
0
1
0
3
Bloniarczyk Kaven
?
1
46
0
0
0
0
8
Bradbury Mackenzie
17
0
0
0
0
0
0
9
Davis Jake
17
0
0
0
0
0
0
11
Dewsbury Ollie
16
3
225
1
2
1
0
8
Gardner Luis
16
3
270
0
0
1
0
6
Neil Marlie
16
3
164
0
0
1
0
15
Perry Harlan
16
0
0
0
0
0
0
Pugh Harrison
?
0
0
0
0
0
0
4
Robinson Milo
?
2
93
0
0
0
0
7
Stevens Charlie
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bostock Oliver
17
0
0
0
0
0
0
9
Bradbury Louie
?
3
226
1
0
0
0
9
Brett Adam
17
0
0
0
0
0
0
13
Cisse Prince Kobe
16
1
64
0
0
1
0
18
Feeney George
16
0
0
0
0
0
0
16
Grainger William
16
3
240
3
0
0
0
13
Griffiths Louis
17
0
0
0
0
0
0
18
Kasvosve Henry
17
0
0
0
0
0
0
11
Myles Elliot
17
0
0
0
0
0
0
19
Rhodes Kai
?
2
161
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knight Craig
51