Bóng đá, châu Âu: Wales Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Wales Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Olivia
23
7
660
0
0
0
0
21
Middleton-Patel Safia
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davies Mayzee
?
3
53
0
0
0
0
3
Evans Gemma
28
8
750
0
1
1
0
11
Joel Lois Kathleen
25
4
125
0
0
0
0
5
Roberts Rhiannon
34
7
462
0
0
0
0
2
Woodham Lily
24
8
506
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Estcourt Charlotte
26
3
182
0
0
0
0
10
Fishlock Jessica
37
8
637
6
5
0
0
6
Green Josephine
31
3
197
0
0
0
0
22
Griffiths Alice
23
5
195
0
0
0
0
7
Holland Ceri
26
7
570
1
1
1
0
4
Ingle Sophie
33
6
510
1
0
0
0
8
James Angharad
30
8
705
1
1
1
0
20
Jones Carrie
21
4
220
0
1
0
0
14
Ladd Hayley
31
8
750
0
0
0
0
13
Rowe Rachel
32
8
513
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barton Kayleigh
36
7
411
4
1
0
0
15
Cain Hannah
25
1
15
0
0
0
0
18
Jones Ellen
22
1
25
0
0
0
0
17
McAteer Mary
20
6
223
1
0
0
0
23
Morgan Ffion
24
6
272
2
0
0
0
19
Powell Ella
24
3
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Rhian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Olivia
23
7
660
0
0
0
0
21
Middleton-Patel Safia
20
1
90
0
0
0
0
1
O'Sullivan Laura
33
0
0
0
0
0
0
1
Soper Poppy
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davies Mayzee
?
3
53
0
0
0
0
3
Evans Gemma
28
8
750
0
1
1
0
11
Joel Lois Kathleen
25
4
125
0
0
0
0
5
Roberts Rhiannon
34
7
462
0
0
0
0
2
Woodham Lily
24
8
506
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Estcourt Charlotte
26
3
182
0
0
0
0
15
Filbey Anna
25
0
0
0
0
0
0
10
Fishlock Jessica
37
8
637
6
5
0
0
6
Green Josephine
31
3
197
0
0
0
0
22
Griffiths Alice
23
5
195
0
0
0
0
18
Griffiths Mared
?
0
0
0
0
0
0
7
Holland Ceri
26
7
570
1
1
1
0
4
Ingle Sophie
33
6
510
1
0
0
0
8
James Angharad
30
8
705
1
1
1
0
20
Jones Carrie
21
4
220
0
1
0
0
14
Ladd Hayley
31
8
750
0
0
0
0
13
Rowe Rachel
32
8
513
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barton Kayleigh
36
7
411
4
1
0
0
15
Cain Hannah
25
1
15
0
0
0
0
15
Francis Olivia
?
0
0
0
0
0
0
18
Jones Ellen
22
1
25
0
0
0
0
17
McAteer Mary
20
6
223
1
0
0
0
23
Morgan Ffion
24
6
272
2
0
0
0
19
Powell Ella
24
3
122
0
0
0
0
15
Teisar Tianna
19
0
0
0
0
0
0
6
Walters Georgia
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilkinson Rhian
42