Bóng đá, Cộng hòa Séc: Vysoke Myto trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Vysoke Myto
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Strnad Jiri
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hlavsa Jaroslav
28
1
90
0
0
0
0
24
Kozeny Filip
18
1
0
1
0
0
0
2
Lnenicka Tomas
25
1
90
0
0
0
0
8
Valasek Vratislav
31
1
90
0
0
0
0
3
Zak Michal
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brezak Filip
22
2
45
1
0
0
0
19
Dvorak Jan
32
1
33
1
0
0
0
97
Habrman Vojtech
27
1
46
0
0
0
0
18
Javurek Matej
?
1
25
0
0
0
0
20
Kopriva Adam
30
1
66
0
0
0
0
16
Schmoranz Filip
21
1
90
0
0
0
0
10
Splichal Frantisek
23
2
46
2
0
0
0
15
Svejda Ondrej
20
1
58
0
0
0
0
17
Zahourek Oliver
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dvorak Pavel
35
1
0
1
0
0
0
11
Stepanek Pavel
29
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dvorak Frantisek
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jech Marek
25
0
0
0
0
0
0
30
Strnad Jiri
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hlavsa Jaroslav
28
1
90
0
0
0
0
24
Kozeny Filip
18
1
0
1
0
0
0
2
Lnenicka Tomas
25
1
90
0
0
0
0
8
Valasek Vratislav
31
1
90
0
0
0
0
3
Zak Michal
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brezak Filip
22
2
45
1
0
0
0
19
Dvorak Jan
32
1
33
1
0
0
0
97
Habrman Vojtech
27
1
46
0
0
0
0
18
Javurek Matej
?
1
25
0
0
0
0
20
Kopriva Adam
30
1
66
0
0
0
0
16
Schmoranz Filip
21
1
90
0
0
0
0
10
Splichal Frantisek
23
2
46
2
0
0
0
15
Svejda Ondrej
20
1
58
0
0
0
0
17
Zahourek Oliver
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dvorak Pavel
35
1
0
1
0
0
0
11
Stepanek Pavel
29
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dvorak Frantisek
48