Bóng đá, Hà Lan: Noordwijk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Noordwijk
Sân vận động:
Sportpark Duinwetering
(Noordwijk)
Sức chứa:
6 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Antonioli Romero
34
6
502
0
0
0
0
1
Schol Bas
22
8
667
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Groot Kick
26
10
836
0
0
1
0
20
Neto
30
12
1080
1
0
2
0
6
Nhoca Barbosa Jose
23
9
404
0
0
0
0
40
Rietveld Dylan
28
13
1170
1
0
0
0
5
Strooker Jordy
33
13
1114
0
0
0
0
22
Zethof Teun
24
2
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakker Dennis
29
6
108
0
0
0
0
26
Bosma Sander
32
12
1011
0
0
3
0
8
Franken Bram
23
12
737
0
2
2
0
10
Reemnet Ricky
23
10
583
2
1
2
0
15
da Fonseca Giovanni
26
10
572
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakour Marouane
25
11
485
2
1
1
0
7
Coopmans Lucas
24
1
39
0
0
0
0
16
El Kharbachi Mohamed
23
11
828
3
1
2
0
18
Marbus Ruben
22
6
83
0
0
0
0
25
Roep Arantis
23
11
499
1
1
0
0
11
Tjin-Asjoe Virgil
31
13
537
2
1
0
0
31
Wendt Emiel
30
13
1115
4
2
3
0
9
van Staveren Nick
29
12
494
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wolf Florian
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schol Bas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Neto
30
1
90
0
0
1
0
6
Nhoca Barbosa Jose
23
1
90
0
0
0
0
40
Rietveld Dylan
28
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakker Dennis
29
1
8
0
0
0
0
26
Bosma Sander
32
1
90
0
0
0
0
8
Franken Bram
23
1
82
0
0
0
0
10
Reemnet Ricky
23
2
9
2
0
0
0
15
da Fonseca Giovanni
26
1
83
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakour Marouane
25
1
71
0
0
0
0
16
El Kharbachi Mohamed
23
1
20
0
0
0
0
18
Marbus Ruben
22
1
75
0
0
0
0
25
Roep Arantis
23
1
71
0
0
1
0
11
Tjin-Asjoe Virgil
31
3
20
3
0
1
0
31
Wendt Emiel
30
2
90
1
0
0
0
9
van Staveren Nick
29
1
16
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wolf Florian
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Antonioli Romero
34
6
502
0
0
0
0
1
Schol Bas
22
9
757
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Groot Kick
26
10
836
0
0
1
0
20
Neto
30
13
1170
1
0
3
0
6
Nhoca Barbosa Jose
23
10
494
0
0
0
0
3
Reinders Derk
?
0
0
0
0
0
0
40
Rietveld Dylan
28
15
1260
2
0
0
0
5
Strooker Jordy
33
13
1114
0
0
0
0
4
Vink Martijn
?
0
0
0
0
0
0
22
Zethof Teun
24
2
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakker Dennis
29
7
116
0
0
0
0
26
Bosma Sander
32
13
1101
0
0
3
0
8
Franken Bram
23
13
819
0
2
2
0
10
Reemnet Ricky
23
12
592
4
1
2
0
15
da Fonseca Giovanni
26
11
655
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakour Marouane
25
12
556
2
1
1
0
7
Coopmans Lucas
24
1
39
0
0
0
0
16
El Kharbachi Mohamed
23
12
848
3
1
2
0
18
Marbus Ruben
22
7
158
0
0
0
0
25
Roep Arantis
23
12
570
1
1
1
0
11
Tjin-Asjoe Virgil
31
16
557
5
1
1
0
31
Wendt Emiel
30
15
1205
5
2
3
0
9
van Staveren Nick
29
13
510
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wolf Florian
38