Bóng đá, Hà Lan: Noordwijk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Noordwijk
Sân vận động:
Sportpark Duinwetering
(Noordwijk)
Sức chứa:
6 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schol Bas
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Groot Kick
26
6
523
0
0
0
0
20
Neto
30
5
450
0
0
0
0
6
Nhoca Barbosa Jose
23
5
93
0
0
0
0
40
Rietveld Dylan
28
6
540
1
0
0
0
5
Strooker Jordy
33
6
506
0
0
0
0
22
Zethof Teun
24
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakker Dennis
28
2
25
0
0
0
0
26
Bosma Sander
32
6
499
0
0
1
0
8
Franken Bram
23
6
490
0
1
0
0
10
Reemnet Ricky
23
6
250
0
1
1
0
15
da Fonseca Giovanni
25
4
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakour Marouane
25
4
125
1
0
0
0
7
Coopmans Lucas
24
1
39
0
0
0
0
16
El Kharbachi Mohamed
23
5
417
1
1
1
0
18
Marbus Ruben
22
2
27
0
0
0
0
25
Roep Arantis
23
6
304
1
0
0
0
11
Tjin-Asjoe Virgil
31
6
307
1
0
0
0
31
Wendt Emiel
30
6
540
3
1
2
0
9
van Staveren Nick
29
5
179
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wolf Florian
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Antonioli Romero
34
0
0
0
0
0
0
1
Schol Bas
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Groot Kick
26
6
523
0
0
0
0
20
Neto
30
5
450
0
0
0
0
6
Nhoca Barbosa Jose
23
5
93
0
0
0
0
Reinders Derk
?
0
0
0
0
0
0
40
Rietveld Dylan
28
6
540
1
0
0
0
5
Strooker Jordy
33
6
506
0
0
0
0
29
Tol Rob
21
0
0
0
0
0
0
Vink Martijn
?
0
0
0
0
0
0
22
Zethof Teun
24
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakker Dennis
28
2
25
0
0
0
0
26
Bosma Sander
32
6
499
0
0
1
0
8
Franken Bram
23
6
490
0
1
0
0
10
Reemnet Ricky
23
6
250
0
1
1
0
21
Van Oostrum Boyd
22
0
0
0
0
0
0
15
da Fonseca Giovanni
25
4
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakour Marouane
25
4
125
1
0
0
0
7
Coopmans Lucas
24
1
39
0
0
0
0
16
El Kharbachi Mohamed
23
5
417
1
1
1
0
18
Marbus Ruben
22
2
27
0
0
0
0
25
Roep Arantis
23
6
304
1
0
0
0
11
Tjin-Asjoe Virgil
31
6
307
1
0
0
0
31
Wendt Emiel
30
6
540
3
1
2
0
9
van Staveren Nick
29
5
179
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wolf Florian
38