Bóng đá, Hà Lan: VV DOVO trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
VV DOVO
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van den Dam Nick
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Achahbar Nadir
25
1
90
0
0
0
0
24
Buikema Sil
27
1
45
0
0
0
0
4
Rebergen Lars
23
1
14
0
0
0
0
18
Wormgoor Vito
36
1
90
0
0
0
0
22
den Boer Max
?
2
68
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bendadi Mo
30
1
23
0
0
0
0
14
Fiegen Jorrit
27
1
46
0
0
0
0
44
Horst
20
1
14
0
0
0
0
7
Huber Lars
24
1
77
0
0
0
0
8
Screever Joost
27
2
23
1
0
0
0
10
van Nispen Matthijs
26
1
69
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hak Nick
27
2
68
1
0
1
1
45
Martins Lulinho
30
1
90
1
0
0
0
21
Vermeulen Lars
23
1
77
0
0
0
0
35
de Bondt Nick
30
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
van Veldhuizen
20
0
0
0
0
0
0
1
van den Dam Nick
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Achahbar Nadir
25
1
90
0
0
0
0
24
Buikema Sil
27
1
45
0
0
0
0
4
Rebergen Lars
23
1
14
0
0
0
0
18
Wormgoor Vito
36
1
90
0
0
0
0
22
den Boer Max
?
2
68
1
0
0
0
2
van Doorn Jens
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bendadi Mo
30
1
23
0
0
0
0
14
Fiegen Jorrit
27
1
46
0
0
0
0
44
Horst
20
1
14
0
0
0
0
7
Huber Lars
24
1
77
0
0
0
0
5
Pluk Timo
24
0
0
0
0
0
0
8
Screever Joost
27
2
23
1
0
0
0
12
van Egdom Bruno
20
0
0
0
0
0
0
10
van Nispen Matthijs
26
1
69
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hak Nick
27
2
68
1
0
1
1
45
Martins Lulinho
30
1
90
1
0
0
0
17
Sow Ifra
23
0
0
0
0
0
0
21
Vermeulen Lars
23
1
77
0
0
0
0
35
de Bondt Nick
30
1
90
0
0
0
0