Bóng đá: Vukovar 1991 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Vukovar 1991
Sân vận động:
Stadion Borovo naselje
(Vukovar)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Mandic Ivan
21
12
1080
0
0
0
0
1
Marijanovic Ivan
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bungic Karlo
21
10
482
0
0
2
0
24
Cabrajic Kristijan
20
2
60
0
0
0
0
24
Cvjetkovic Luka
18
1
63
0
0
1
0
13
Majnovics Martin
24
7
281
0
0
1
0
7
Mejia Moscoso David Mateo
21
7
171
0
0
3
0
16
Pavicic Kristijan
25
14
1209
0
0
2
0
5
Perkovic Roko
?
1
17
0
0
0
0
26
Tabinas Paul
22
9
742
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andacic Mateo
27
14
897
4
0
2
0
6
Biljan Jakov
29
10
515
0
0
1
0
21
Garic Niko
20
14
733
0
0
0
0
2
Jukic Tino
23
14
1260
1
0
4
0
19
Trujillo Marlon
21
12
668
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boncina Toni Lun
21
11
825
4
0
1
0
15
Durkovic Noel
17
12
605
4
0
5
0
10
Gonzalez Robin
25
15
1243
1
0
2
0
8
Horvat Miran
30
15
969
1
0
1
0
29
Pelko Vanja
22
14
919
3
0
0
0
48
Serra Dario
21
7
309
2
0
0
0
11
Simmonds Keyendrah
23
10
242
0
0
0
0
34
Tadic Mario
31
14
1260
2
0
4
0
17
Vuko Noah
20
7
77
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Mandic Ivan
21
12
1080
0
0
0
0
1
Marijanovic Ivan
37
3
270
0
0
0
0
12
Nedic Srdjan
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bungic Karlo
21
10
482
0
0
2
0
24
Cabrajic Kristijan
20
2
60
0
0
0
0
24
Cvjetkovic Luka
18
1
63
0
0
1
0
13
Majnovics Martin
24
7
281
0
0
1
0
7
Mejia Moscoso David Mateo
21
7
171
0
0
3
0
16
Pavicic Kristijan
25
14
1209
0
0
2
0
5
Perkovic Roko
?
1
17
0
0
0
0
26
Tabinas Paul
22
9
742
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andacic Mateo
27
14
897
4
0
2
0
6
Biljan Jakov
29
10
515
0
0
1
0
21
Garic Niko
20
14
733
0
0
0
0
18
Gusic Luka
19
0
0
0
0
0
0
2
Jukic Tino
23
14
1260
1
0
4
0
19
Trujillo Marlon
21
12
668
0
0
1
0
48
Vukelic Marko
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Berete Ibrahim
21
0
0
0
0
0
0
9
Boncina Toni Lun
21
11
825
4
0
1
0
15
Durkovic Noel
17
12
605
4
0
5
0
10
Gonzalez Robin
25
15
1243
1
0
2
0
8
Horvat Miran
30
15
969
1
0
1
0
29
Pelko Vanja
22
14
919
3
0
0
0
48
Serra Dario
21
7
309
2
0
0
0
11
Simmonds Keyendrah
23
10
242
0
0
0
0
34
Tadic Mario
31
14
1260
2
0
4
0
17
Vuko Noah
20
7
77
0
0
2
0