Bóng đá, Đan Mạch: VSK Aarhus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
VSK Aarhus
Sân vận động:
Sân vận động Vejlby
(Aarhus)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Green-Pedersen Kasper Mossin
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bro Jonathan
?
1
90
0
0
0
0
19
Eskildsen Theis
20
2
114
1
0
0
0
5
Facius Ebbe
22
2
180
0
0
0
0
7
Rytter Mikkel
20
2
180
0
0
0
0
21
Sondergaard Simon
24
2
180
0
0
0
0
8
Sovndahl Frederik
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gandrup Casper
25
2
139
0
0
0
0
14
Hansen Rasmus Fink
26
1
14
0
0
0
0
18
Have Noah
20
2
75
0
0
0
0
13
Lauenstein Mads
20
1
22
0
0
0
0
30
Miguel Lucas
21
1
5
0
0
0
0
6
Mihigo Chance
24
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Istrefi Blend
20
3
83
1
0
0
0
16
Nemec Peter
?
2
163
1
0
2
0
11
Vestergaard Emil
21
1
22
0
0
0
0
17
Yderholm Jonas
22
3
160
1
0
0
0
9
Zaar Mads
22
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Green-Pedersen Kasper Mossin
21
2
180
0
0
1
0
40
Jacobsen Emil Haugaard
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bro Jonathan
?
1
90
0
0
0
0
19
Eskildsen Theis
20
2
114
1
0
0
0
5
Facius Ebbe
22
2
180
0
0
0
0
2
Larsen Malik
20
0
0
0
0
0
0
7
Rytter Mikkel
20
2
180
0
0
0
0
3
Skou Christian
22
0
0
0
0
0
0
21
Sondergaard Simon
24
2
180
0
0
0
0
8
Sovndahl Frederik
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gandrup Casper
25
2
139
0
0
0
0
14
Hansen Rasmus Fink
26
1
14
0
0
0
0
18
Have Noah
20
2
75
0
0
0
0
13
Lauenstein Mads
20
1
22
0
0
0
0
30
Miguel Lucas
21
1
5
0
0
0
0
6
Mihigo Chance
24
1
21
0
0
0
0
22
Skjellerup Mathies
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Istrefi Blend
20
3
83
1
0
0
0
16
Nemec Peter
?
2
163
1
0
2
0
11
Vestergaard Emil
21
1
22
0
0
0
0
17
Yderholm Jonas
22
3
160
1
0
0
0
9
Zaar Mads
22
1
22
0
0
0
0