Bóng đá, Phần Lan: VPS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
VPS
Sân vận động:
Lemonsoft Stadion
(Vaasa)
Sức chứa:
6 005
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Leislahti Rasmus
24
9
780
0
0
0
0
1
Marttinen Teppo
27
18
1561
0
0
0
0
12
Vetri Lauri
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Engstrom Jesper
32
20
960
1
1
2
0
19
Haukioja Martti
25
27
2411
4
1
4
0
20
Hyvarinen Juho
24
17
1005
0
0
1
0
23
Niemi Miika
30
24
1459
1
0
4
0
2
Nuorela Josep
21
2
96
0
1
1
0
29
Pedro Justiniano
24
17
1497
0
0
3
0
5
Pitkanen Mikko
27
22
1617
2
1
5
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahiabu Prosper
25
26
2313
0
2
3
1
26
Almen Antonio
20
13
177
1
1
0
0
44
Bashkirov Evgeniy
33
27
2347
3
3
5
0
11
Borchers Mads
22
16
1317
10
2
1
0
7
Cicale Alfie
22
19
1418
1
3
1
0
33
Kuek Akoon
20
2
11
0
0
0
0
25
Lindeman Samuel
26
11
500
2
0
0
0
34
Raisanen Antti-Ville
26
25
1567
1
3
5
0
30
Vahtera Joonas
28
22
1036
2
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alanko Samu
26
26
1920
2
0
3
0
16
Hytonen Teemu
22
27
1547
7
2
0
0
9
Jaaska Riku
26
1
10
0
0
1
0
17
Multanen Kalle
35
17
293
1
0
0
0
41
Ogude Emmanuel
30
7
480
0
0
3
1
15
Smyth Luka
20
6
316
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuorela Jussi
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Leislahti Rasmus
24
3
270
0
0
0
0
1
Marttinen Teppo
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Deng Madut
18
3
78
0
0
0
0
4
Engstrom Jesper
32
5
357
0
0
0
0
36
Friberg Felix
19
5
98
0
0
0
0
19
Haukioja Martti
25
2
155
0
1
0
0
20
Hyvarinen Juho
24
5
323
0
1
0
0
23
Niemi Miika
30
5
406
0
0
0
0
2
Nuorela Josep
21
5
355
1
0
2
0
5
Pitkanen Mikko
27
4
316
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahiabu Prosper
25
5
431
0
0
1
0
26
Almen Antonio
20
3
129
0
0
1
0
44
Bashkirov Evgeniy
33
5
288
0
0
0
0
33
Kuek Akoon
20
5
184
0
0
0
0
34
Raisanen Antti-Ville
26
4
297
1
0
0
0
30
Vahtera Joonas
28
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alanko Samu
26
4
229
1
0
1
0
16
Hytonen Teemu
22
5
175
0
0
0
0
9
Jaaska Riku
26
5
162
0
0
0
0
17
Multanen Kalle
35
4
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuorela Jussi
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marttinen Teppo
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Engstrom Jesper
32
1
46
0
0
0
0
36
Friberg Felix
19
1
21
0
0
0
0
19
Haukioja Martti
25
1
90
1
0
0
0
20
Hyvarinen Juho
24
2
180
0
0
0
0
23
Niemi Miika
30
2
180
0
0
1
0
2
Nuorela Josep
21
2
130
0
0
2
1
5
Pitkanen Mikko
27
2
74
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahiabu Prosper
25
1
63
1
0
0
0
26
Almen Antonio
20
1
81
0
0
0
0
44
Bashkirov Evgeniy
33
1
90
0
0
0
0
11
Borchers Mads
22
1
45
0
0
0
0
33
Kuek Akoon
20
1
90
0
0
0
0
25
Lindeman Samuel
26
2
125
0
0
0
0
34
Raisanen Antti-Ville
26
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alanko Samu
26
2
115
0
0
0
0
18
Franklin Matib
22
1
71
0
0
0
0
16
Hytonen Teemu
22
1
75
0
0
0
0
9
Jaaska Riku
26
2
49
1
0
1
0
17
Multanen Kalle
35
2
106
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuorela Jussi
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marttinen Teppo
27
1
90
0
0
0
0
12
Vetri Lauri
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Engstrom Jesper
32
2
82
0
0
0
0
19
Haukioja Martti
25
2
180
0
0
0
0
23
Niemi Miika
30
2
107
0
0
1
0
29
Pedro Justiniano
24
2
180
0
0
1
0
5
Pitkanen Mikko
27
1
72
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahiabu Prosper
25
2
180
1
0
0
0
26
Almen Antonio
20
1
14
0
0
0
0
44
Bashkirov Evgeniy
33
2
180
0
0
1
0
7
Cicale Alfie
22
1
86
0
0
0
0
34
Raisanen Antti-Ville
26
2
136
0
0
0
0
30
Vahtera Joonas
28
2
114
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alanko Samu
26
2
180
0
0
0
0
16
Hytonen Teemu
22
2
142
0
0
0
0
17
Multanen Kalle
35
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuorela Jussi
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ehrnrooth Eino
17
0
0
0
0
0
0
24
Leislahti Rasmus
24
12
1050
0
0
0
0
1
Marttinen Teppo
27
23
2011
0
0
0
0
12
Vetri Lauri
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Deng Madut
18
3
78
0
0
0
0
4
Engstrom Jesper
32
28
1445
1
1
2
0
36
Friberg Felix
19
6
119
0
0
0
0
19
Haukioja Martti
25
32
2836
5
2
4
0
20
Hyvarinen Juho
24
24
1508
0
1
1
0
23
Niemi Miika
30
33
2152
1
0
6
0
2
Nuorela Josep
21
9
581
1
1
5
1
29
Pedro Justiniano
24
19
1677
0
0
4
0
5
Pitkanen Mikko
27
29
2079
2
1
9
3
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ahiabu Prosper
25
34
2987
2
2
4
1
26
Almen Antonio
20
18
401
1
1
1
0
44
Bashkirov Evgeniy
33
35
2905
3
3
6
0
11
Borchers Mads
22
17
1362
10
2
1
0
7
Cicale Alfie
22
20
1504
1
3
1
0
14
Eletu Peter
24
0
0
0
0
0
0
33
Kuek Akoon
20
8
285
0
0
0
0
25
Lindeman Samuel
26
13
625
2
0
0
0
34
Raisanen Antti-Ville
26
33
2118
2
3
5
0
30
Vahtera Joonas
28
25
1178
2
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alanko Samu
26
34
2444
3
0
4
0
18
Franklin Matib
22
1
71
0
0
0
0
16
Hytonen Teemu
22
35
1939
7
2
0
0
9
Jaaska Riku
26
8
221
1
0
2
0
17
Multanen Kalle
35
24
593
3
0
0
0
41
Ogude Emmanuel
30
7
480
0
0
3
1
15
Smyth Luka
20
6
316
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuorela Jussi
50