Bóng đá, Brazil: Votuporanguense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Votuporanguense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borges Sales Joao Paulo
28
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amorim
22
6
502
0
0
0
0
13
Felipe
29
3
61
0
0
0
0
6
Frank
23
7
532
1
0
1
0
25
Guilherme Martins
25
1
16
0
0
1
0
4
Leo Paraiso
24
6
540
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
25
7
272
2
0
2
0
15
Reinaldo Junio
26
2
24
0
0
0
0
2
Vinicius
24
6
264
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bady
35
9
498
4
0
0
0
7
John Adams Egito da Silva
29
6
328
1
0
1
0
5
Jonatas Barbosa
30
6
540
0
0
1
0
9
Nogueira Rosas Wendel
27
1
75
0
0
0
0
19
Vinicius Bala
26
9
218
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Costa Saramella de Oliveira Hugo
21
3
43
0
0
0
0
18
Gabriel Moyses
22
8
97
5
0
1
0
8
Igor Pimenta
30
5
202
0
0
1
0
9
Mariotto
28
7
281
4
0
0
0
16
Nando
25
5
292
2
0
1
0
17
Orlando Junior
26
5
215
0
0
0
0
11
Wendel
27
5
430
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borges Sales Joao Paulo
28
6
540
0
0
1
0
12
Gabriel Barbato
27
0
0
0
0
0
0
12
Victor Marengone Altizani Joao
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amorim
22
6
502
0
0
0
0
21
Caio Callyman
26
0
0
0
0
0
0
13
Felipe
29
3
61
0
0
0
0
6
Frank
23
7
532
1
0
1
0
25
Guilherme Martins
25
1
16
0
0
1
0
4
Leo Paraiso
24
6
540
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
25
7
272
2
0
2
0
15
Reinaldo Junio
26
2
24
0
0
0
0
2
Vinicius
24
6
264
1
0
0
0
15
Welligton Rocha
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bady
35
9
498
4
0
0
0
7
John Adams Egito da Silva
29
6
328
1
0
1
0
5
Jonatas Barbosa
30
6
540
0
0
1
0
9
Nogueira Rosas Wendel
27
1
75
0
0
0
0
23
Rapchan Gabriel
27
0
0
0
0
0
0
19
Vinicius Bala
26
9
218
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Costa Saramella de Oliveira Hugo
21
3
43
0
0
0
0
18
Gabriel Moyses
22
8
97
5
0
1
0
8
Igor Pimenta
30
5
202
0
0
1
0
9
Mariotto
28
7
281
4
0
0
0
16
Nando
25
5
292
2
0
1
0
17
Orlando Junior
26
5
215
0
0
0
0
11
Wendel
27
5
430
1
0
0
0