Bóng đá, Bắc Macedonia: Voska Sport trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Voska Sport
Sân vận động:
SRC Biljanini Izvori
(Ohrid)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kitanovski Kristijan
22
12
1017
0
0
0
0
12
Shakir Muamet
21
4
245
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hani Agon
26
12
930
0
0
4
0
21
Hoxha Ditmir
16
5
60
0
0
0
0
50
Ilieski Antonio
28
9
567
1
0
0
0
4
Iljazi Ardit
24
12
943
0
0
2
0
18
Iseni Bilal
22
12
741
0
0
2
0
31
Jankuloski Hristijan
23
1
11
0
0
0
0
23
Kitanovski Tome
32
13
1154
0
0
5
0
28
Richkov Andrej
26
10
711
0
0
0
0
15
Ziba Erand
17
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adili Destan
19
5
273
0
0
0
0
33
Askar Habibulla
25
10
471
0
0
1
0
6
Dadet Amos
24
11
859
0
0
7
2
27
Dani Fikri
21
10
500
0
0
2
0
77
Ibraimi Donart
20
14
1170
3
0
4
0
8
Jahiji Djemilj
21
5
360
1
0
3
0
5
Lena Milot
33
0
0
0
0
1
0
22
Tenlep Gabriel
21
12
939
0
0
3
0
5
Zhaku Lorent
16
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Demishoski Tarik
17
1
6
0
0
0
0
7
Jahja Abdulhadi
25
13
948
6
0
0
0
9
Larson Keith
24
6
403
0
0
0
0
19
Memedi Aljban
21
6
113
0
0
0
0
11
Osei Clinton
22
14
1260
1
0
1
0
99
Vukovic Marko
28
8
179
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kitanovski Kristijan
22
12
1017
0
0
0
0
1
Mustafa Burhan
34
0
0
0
0
0
0
12
Shakir Muamet
21
4
245
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bajrami Medin
26
0
0
0
0
0
0
3
Hani Agon
26
12
930
0
0
4
0
21
Hoxha Ditmir
16
5
60
0
0
0
0
50
Ilieski Antonio
28
9
567
1
0
0
0
4
Iljazi Ardit
24
12
943
0
0
2
0
18
Iseni Bilal
22
12
741
0
0
2
0
31
Jankuloski Hristijan
23
1
11
0
0
0
0
23
Kitanovski Tome
32
13
1154
0
0
5
0
28
Richkov Andrej
26
10
711
0
0
0
0
15
Ziba Erand
17
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adili Destan
19
5
273
0
0
0
0
33
Askar Habibulla
25
10
471
0
0
1
0
6
Dadet Amos
24
11
859
0
0
7
2
27
Dani Fikri
21
10
500
0
0
2
0
77
Ibraimi Donart
20
14
1170
3
0
4
0
8
Jahiji Djemilj
21
5
360
1
0
3
0
20
Kazimoski Jasin
23
0
0
0
0
0
0
5
Lena Milot
33
0
0
0
0
1
0
38
Sadiku Besnik
39
0
0
0
0
0
0
22
Tenlep Gabriel
21
12
939
0
0
3
0
5
Zhaku Lorent
16
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andreski Leo
21
0
0
0
0
0
0
16
Demishoski Tarik
17
1
6
0
0
0
0
7
Jahja Abdulhadi
25
13
948
6
0
0
0
9
Larson Keith
24
6
403
0
0
0
0
19
Memedi Aljban
21
6
113
0
0
0
0
11
Osei Clinton
22
14
1260
1
0
1
0
99
Vukovic Marko
28
8
179
1
0
0
0