Bóng đá, Romania: FC Voluntari trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FC Voluntari
Sân vận động:
Stadionul Anghel Iordanescu
(Voluntari)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chirila Iustin
18
7
545
0
0
0
0
1
Maxim Alexandru
17
6
536
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alexe Catalin
28
8
207
0
0
2
0
28
Andres Vlad
24
8
607
0
0
3
0
5
Armas Igor
37
12
1080
4
0
1
0
27
Crisan Radu
28
8
631
1
0
0
0
20
Git Alexandru
27
9
679
0
0
0
0
2
Mitrea Florinel
31
2
121
0
0
0
0
31
Panos Mickael
27
11
700
0
0
1
0
17
Pitian Andrei
29
9
619
0
0
2
0
30
Suteu Alexandru
20
11
960
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrei Doru
21
9
291
1
0
0
0
9
Calin Alberto
19
3
53
0
0
0
0
Cocian Angelo David
24
10
268
0
0
0
0
6
Droppa Lukas
35
2
60
0
0
2
0
15
Fantis Antonin
32
7
300
0
0
0
0
10
Merloi George
25
7
478
2
0
1
0
44
Onisa Mihael
24
2
107
0
0
0
0
8
Pandele Andrei
21
7
565
0
0
1
0
7
Toma Daniel
24
11
712
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bujor Denis
20
2
76
0
0
0
0
23
Carnat Nicolae
26
12
1042
3
0
2
0
99
Lambrinoc Eduard
20
1
7
1
0
0
0
77
Nemec Adam
39
11
774
4
0
0
0
19
Schieb Marvin
28
11
515
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Niculescu Claudiu
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chirila Iustin
18
7
545
0
0
0
0
1
Maxim Alexandru
17
6
536
0
0
0
0
Stefan Bogdan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alexe Catalin
28
8
207
0
0
2
0
28
Andres Vlad
24
8
607
0
0
3
0
5
Armas Igor
37
12
1080
4
0
1
0
27
Crisan Radu
28
8
631
1
0
0
0
20
Git Alexandru
27
9
679
0
0
0
0
2
Mitrea Florinel
31
2
121
0
0
0
0
31
Panos Mickael
27
11
700
0
0
1
0
17
Pitian Andrei
29
9
619
0
0
2
0
30
Suteu Alexandru
20
11
960
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrei Doru
21
9
291
1
0
0
0
9
Calin Alberto
19
3
53
0
0
0
0
Cocian Angelo David
24
10
268
0
0
0
0
6
Droppa Lukas
35
2
60
0
0
2
0
15
Fantis Antonin
32
7
300
0
0
0
0
10
Merloi George
25
7
478
2
0
1
0
44
Onisa Mihael
24
2
107
0
0
0
0
8
Pandele Andrei
21
7
565
0
0
1
0
7
Toma Daniel
24
11
712
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bujor Denis
20
2
76
0
0
0
0
23
Carnat Nicolae
26
12
1042
3
0
2
0
99
Lambrinoc Eduard
20
1
7
1
0
0
0
77
Nemec Adam
39
11
774
4
0
0
0
19
Schieb Marvin
28
11
515
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Niculescu Claudiu
48