Bóng đá, Hy Lạp: Volos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Volos
Sân vận động:
Panthessaliko Stadium
(Volos)
Sức chứa:
22 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Kovacs Daniel
30
8
720
0
0
1
0
1
Siabanis Marios
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aslanidis Kyriakos
22
2
54
0
0
2
0
44
Correa Pavlos
26
8
628
0
0
3
1
26
Ferrari Franco
32
11
934
0
1
5
1
5
Kalogeropoulos Alexis
20
11
920
0
0
1
0
73
Miletic Nemanja
33
10
639
0
0
1
0
22
Mygas Georgios
30
10
779
0
0
2
0
3
Smeulers Ian
24
3
53
0
0
0
0
2
Sundgren Daniel
34
5
267
0
0
0
0
32
Tachatos Stathis
23
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Bernadou Lucas
24
8
554
0
0
0
0
25
Dosis Nikolaos
23
2
10
0
0
0
0
11
Glavcic Nemanja
27
10
816
1
2
4
1
6
Tsokanis Anastasios
33
4
244
0
0
0
0
19
Villafanez Lucas
33
10
363
0
0
4
1
8
de Kamps Joeri
Chấn thương
32
3
61
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altman Omri
30
11
689
0
0
1
0
77
Assehnoun Jasin-Amin
25
8
423
0
1
2
0
20
Comba Maximiliano
30
11
707
0
2
2
0
99
Conde Pedro
36
8
184
1
0
0
0
9
Koszta Mark
28
10
709
3
2
3
0
10
Mendieta Junior
31
10
707
4
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Joaquin
38
Poursaitidis Savvas
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Kovacs Daniel
30
1
90
0
0
0
0
1
Siabanis Marios
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aslanidis Kyriakos
22
1
45
0
0
0
0
44
Correa Pavlos
26
2
91
0
0
0
0
26
Ferrari Franco
32
1
90
0
1
1
0
5
Kalogeropoulos Alexis
20
1
90
0
0
0
0
24
Lykourinos Konstantinos
18
1
29
0
0
0
0
73
Miletic Nemanja
33
1
90
0
0
0
0
22
Mygas Georgios
30
1
90
0
0
0
0
3
Smeulers Ian
24
1
90
0
0
0
0
2
Sundgren Daniel
34
2
173
0
0
0
0
89
Triantafyllou Thanasis
21
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Bernadou Lucas
24
2
38
0
0
0
0
25
Dosis Nikolaos
23
1
90
1
0
0
0
11
Glavcic Nemanja
27
1
90
0
0
0
0
6
Tsokanis Anastasios
33
1
90
0
0
0
0
19
Villafanez Lucas
33
2
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altman Omri
30
1
90
0
0
0
0
77
Assehnoun Jasin-Amin
25
1
46
0
0
0
0
20
Comba Maximiliano
30
2
81
0
0
0
0
99
Conde Pedro
36
1
29
0
0
0
0
17
Dajlani Edi
20
1
45
0
0
0
0
9
Koszta Mark
28
2
152
3
0
0
0
10
Mendieta Junior
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Joaquin
38
Poursaitidis Savvas
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Kovacs Daniel
30
9
810
0
0
1
0
21
Papadopoulos Symeon
24
0
0
0
0
0
0
1
Siabanis Marios
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aslanidis Kyriakos
22
3
99
0
0
2
0
44
Correa Pavlos
26
10
719
0
0
3
1
26
Ferrari Franco
32
12
1024
0
2
6
1
5
Kalogeropoulos Alexis
20
12
1010
0
0
1
0
24
Lykourinos Konstantinos
18
1
29
0
0
0
0
73
Miletic Nemanja
33
11
729
0
0
1
0
22
Mygas Georgios
30
11
869
0
0
2
0
3
Smeulers Ian
24
4
143
0
0
0
0
2
Sundgren Daniel
34
7
440
0
0
0
0
32
Tachatos Stathis
23
2
34
0
0
0
0
89
Triantafyllou Thanasis
21
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Bernadou Lucas
24
10
592
0
0
0
0
25
Dosis Nikolaos
23
3
100
1
0
0
0
11
Glavcic Nemanja
27
11
906
1
2
4
1
6
Tsokanis Anastasios
33
5
334
0
0
0
0
19
Villafanez Lucas
33
12
496
0
0
4
1
8
de Kamps Joeri
Chấn thương
32
3
61
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altman Omri
30
12
779
0
0
1
0
77
Assehnoun Jasin-Amin
25
9
469
0
1
2
0
20
Comba Maximiliano
30
13
788
0
2
2
0
99
Conde Pedro
36
9
213
1
0
0
0
17
Dajlani Edi
20
1
45
0
0
0
0
9
Koszta Mark
28
12
861
6
2
3
0
10
Mendieta Junior
31
11
797
4
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Joaquin
38
Poursaitidis Savvas
48