Bóng đá, Serbia: Vojvodina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Vojvodina
Sân vận động:
Stadion Karađorđe
(Novi Sad)
Sức chứa:
14 853
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gocmanac Matija
21
4
360
0
0
0
0
12
Rosic Dragan
27
8
720
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Butean Mihai
28
14
1033
0
1
3
0
5
Crnomarkovic Djordje
31
11
945
1
0
2
0
8
Dordevic Stefan
33
5
377
0
1
0
0
3
Drobnjak Luka
20
3
161
0
0
2
0
6
Korac Seid
23
10
856
0
0
4
0
23
Lucas Barros
25
13
933
0
0
3
0
29
Sichenje Collins
21
9
761
0
0
2
0
3
Tanjga Sinisa
20
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bajic Marko
20
14
707
3
0
0
0
20
Kokanovic Dragan
22
8
478
1
0
0
0
34
Medojevic Slobodan
34
8
417
0
0
0
0
11
Mladenovic Marko
19
2
47
0
0
0
0
10
Nikolic Uros
30
5
243
0
1
0
0
18
Petrovic Njegos
25
13
1076
2
1
4
0
4
Poletanovic Marko
31
12
732
1
2
1
0
35
Popovic Milos
20
2
26
0
0
0
0
26
Savicevic Vukan
30
11
633
0
0
1
0
14
Zady Caleb
24
15
1305
6
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dele
23
14
955
4
2
2
0
99
Depu
24
8
244
0
1
0
0
22
Nikolic Lazar
25
9
332
0
0
0
0
49
Radulovic Andrija
22
13
723
3
0
0
0
77
Randjelovic Jovan
27
3
80
0
0
0
0
27
Sukacev Petar
19
3
79
0
0
1
0
9
Vukanovic Aleksa
32
1
78
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krtolica Nemanja
46
Lalatovic Nenad
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gocmanac Matija
21
4
360
0
0
0
0
37
Puskic Ranko
24
0
0
0
0
0
0
12
Rosic Dragan
27
8
720
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bukinac Stefan
19
0
0
0
0
0
0
16
Butean Mihai
28
14
1033
0
1
3
0
5
Crnomarkovic Djordje
31
11
945
1
0
2
0
8
Dordevic Stefan
33
5
377
0
1
0
0
3
Drobnjak Luka
20
3
161
0
0
2
0
6
Korac Seid
23
10
856
0
0
4
0
23
Lucas Barros
25
13
933
0
0
3
0
29
Sichenje Collins
21
9
761
0
0
2
0
3
Tanjga Sinisa
20
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bajic Marko
20
14
707
3
0
0
0
47
Butrakovic Mihajlo
18
0
0
0
0
0
0
20
Kokanovic Dragan
22
8
478
1
0
0
0
34
Medojevic Slobodan
34
8
417
0
0
0
0
11
Mladenovic Marko
19
2
47
0
0
0
0
10
Nikolic Uros
30
5
243
0
1
0
0
18
Petrovic Njegos
25
13
1076
2
1
4
0
4
Poletanovic Marko
31
12
732
1
2
1
0
35
Popovic Milos
20
2
26
0
0
0
0
26
Savicevic Vukan
30
11
633
0
0
1
0
14
Zady Caleb
24
15
1305
6
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Borovina Srdjan
17
0
0
0
0
0
0
33
Boskan Vuk
18
0
0
0
0
0
0
7
Dele
23
14
955
4
2
2
0
99
Depu
24
8
244
0
1
0
0
22
Nikolic Lazar
25
9
332
0
0
0
0
49
Radulovic Andrija
22
13
723
3
0
0
0
77
Randjelovic Jovan
27
3
80
0
0
0
0
27
Sukacev Petar
19
3
79
0
0
1
0
9
Vukanovic Aleksa
32
1
78
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krtolica Nemanja
46
Lalatovic Nenad
46