Bóng đá, Albania: Vllaznia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Vllaznia
Sân vận động:
Loro Borici Stadium
(Shkodër)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Qarri Kristi
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bajrami Melos
23
8
380
0
0
1
0
2
Gurishta Erdenis
29
11
946
0
0
5
0
4
Juric Marko
30
11
977
0
0
2
0
17
Podrimcaku Arton
22
3
8
0
0
0
0
3
Pusi Gledjan
22
4
56
0
0
0
0
19
Spahija Flori
21
1
1
0
0
0
0
34
Stojanovic Milos
27
10
884
2
0
4
0
29
Yago Andrey
26
13
1165
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Delaj Antonio
21
9
332
0
0
1
0
21
Deliu Ardit
27
3
267
0
0
1
0
10
Kahrimanovic Amir
25
7
444
0
0
0
0
6
Krymi Ardit
28
12
977
0
0
3
0
20
Mala Esat
26
13
1108
4
0
1
0
25
Qato Klinti
26
13
1054
1
0
2
0
8
Sala Eslit
24
12
636
1
0
4
1
66
Zaganjori Ersi
19
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balaj Bekim
33
12
1080
8
0
1
0
11
Coba Mehdi
24
6
53
0
0
1
0
22
Dodaj Kevin
19
12
768
2
0
0
1
7
Gruda Ildi
24
4
61
1
0
0
0
23
Matouti Edlin
21
3
41
0
0
0
0
40
Tafili Ensar
19
3
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brdaric Thomas
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Qarri Kristi
23
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bajrami Melos
23
1
73
0
0
0
0
2
Gurishta Erdenis
29
2
180
0
0
0
0
4
Juric Marko
30
2
180
0
0
0
0
34
Stojanovic Milos
27
2
180
0
0
0
0
29
Yago Andrey
26
2
88
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Delaj Antonio
21
1
3
0
0
0
0
21
Deliu Ardit
27
1
82
0
0
2
1
10
Kahrimanovic Amir
25
2
142
0
0
0
0
6
Krymi Ardit
28
2
180
1
0
1
0
20
Mala Esat
26
2
178
0
0
1
0
25
Qato Klinti
26
2
163
0
0
0
0
8
Sala Eslit
24
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balaj Bekim
33
2
180
0
0
1
0
11
Coba Mehdi
24
1
29
0
0
0
0
22
Dodaj Kevin
19
2
56
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brdaric Thomas
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jukaj Aron
19
0
0
0
0
0
0
1
Qarri Kristi
23
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bajrami Melos
23
9
453
0
0
1
0
5
Beci Dritmir
28
0
0
0
0
0
0
76
Brahimi Amir
19
0
0
0
0
0
0
2
Gurishta Erdenis
29
13
1126
0
0
5
0
4
Juric Marko
30
13
1157
0
0
2
0
17
Podrimcaku Arton
22
3
8
0
0
0
0
3
Pusi Gledjan
22
4
56
0
0
0
0
28
Selmani Egert
18
0
0
0
0
0
0
19
Spahija Flori
21
1
1
0
0
0
0
34
Stojanovic Milos
27
12
1064
2
0
4
0
29
Yago Andrey
26
15
1253
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Delaj Antonio
21
10
335
0
0
1
0
21
Deliu Ardit
27
4
349
0
0
3
1
70
Halili Klajti
19
0
0
0
0
0
0
10
Kahrimanovic Amir
25
9
586
0
0
0
0
6
Krymi Ardit
28
14
1157
1
0
4
0
20
Mala Esat
26
15
1286
4
0
2
0
27
Maliqi Arval
20
0
0
0
0
0
0
25
Qato Klinti
26
15
1217
1
0
2
0
8
Sala Eslit
24
14
658
1
0
4
1
66
Zaganjori Ersi
19
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ara Aris
18
0
0
0
0
0
0
9
Balaj Bekim
33
14
1260
8
0
2
0
11
Coba Mehdi
24
7
82
0
0
1
0
22
Dodaj Kevin
19
14
824
3
0
1
1
7
Gruda Ildi
24
4
61
1
0
0
0
23
Matouti Edlin
21
3
41
0
0
0
0
40
Tafili Ensar
19
3
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brdaric Thomas
49