Bóng đá, Bồ Đào Nha: Vizela trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Vizela
Sân vận động:
Estádio do Vizela
(Caldas de Vizela)
Sức chứa:
6 565
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Morro Miguel Angel
24
1
90
0
0
1
0
1
Ruberto Francesco
31
4
360
0
0
0
0
25
Ruly
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Correia Anthony
25
6
421
0
0
1
0
40
Italo Italo Guilherme
22
7
465
0
0
1
0
17
Joao Reis
32
4
215
0
0
0
0
77
Jojo
23
4
172
0
0
0
0
6
Jota Goncalves
24
9
810
0
0
4
1
19
Lebedenko Orest
26
9
688
0
2
1
0
5
Mbaye Mamadou
26
1
72
0
1
1
0
4
Rhyner Jean-Pierre
28
6
472
0
0
2
0
12
Tol Marco
26
3
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bastunov Angel
25
9
603
1
0
1
1
22
Busnic Aleksandar
26
6
270
0
0
3
0
24
Morschel Heinz
27
8
402
2
0
1
0
90
Nascimento Diogo
22
10
743
0
1
4
0
68
Obah Prosper
20
9
717
3
1
3
0
21
Ramos Rodrigo
20
8
198
0
0
0
0
20
Semedo Yannick
28
9
706
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Loppy Damien
27
7
446
0
1
0
0
23
Milovanovic Uros
24
7
554
2
1
4
0
99
Ntolla Natanael
25
4
152
0
0
0
0
7
Pena Heber
34
6
163
0
0
0
0
18
Semedo Vivaldo
19
4
101
0
0
0
0
38
Tavares Miguel
26
5
217
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Barrera Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Morro Miguel Angel
24
1
90
0
0
1
0
1
Ruberto Francesco
31
4
360
0
0
0
0
25
Ruly
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Correia Anthony
25
6
421
0
0
1
0
65
Gomes Costa Sylvestre Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
40
Italo Italo Guilherme
22
7
465
0
0
1
0
17
Joao Reis
32
4
215
0
0
0
0
77
Jojo
23
4
172
0
0
0
0
6
Jota Goncalves
24
9
810
0
0
4
1
19
Lebedenko Orest
26
9
688
0
2
1
0
5
Mbaye Mamadou
26
1
72
0
1
1
0
4
Rhyner Jean-Pierre
28
6
472
0
0
2
0
12
Tol Marco
26
3
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bastunov Angel
25
9
603
1
0
1
1
22
Busnic Aleksandar
26
6
270
0
0
3
0
24
Morschel Heinz
27
8
402
2
0
1
0
90
Nascimento Diogo
22
10
743
0
1
4
0
68
Obah Prosper
20
9
717
3
1
3
0
21
Ramos Rodrigo
20
8
198
0
0
0
0
20
Semedo Yannick
28
9
706
0
0
2
0
8
Sifumba Luphumlo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Joy
18
0
0
0
0
0
0
97
Loppy Damien
27
7
446
0
1
0
0
23
Milovanovic Uros
24
7
554
2
1
4
0
99
Ntolla Natanael
25
4
152
0
0
0
0
7
Pena Heber
34
6
163
0
0
0
0
18
Semedo Vivaldo
19
4
101
0
0
0
0
38
Tavares Miguel
26
5
217
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Barrera Ruben
39