Bóng đá, Hà Lan: Vitesse trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Vitesse
Sân vận động:
Gelredome
(Arnhem)
Sức chứa:
21 248
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bramel Tom
19
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bakker Justin
26
6
504
0
0
2
0
28
Buttner Alexander
35
10
844
1
2
5
1
8
Cornelisse Enzo
22
14
901
0
1
2
0
22
Egbring Mats
18
10
786
0
2
1
0
2
Kreekels Mees
23
11
678
0
0
0
0
6
Postma Loek
21
6
511
0
0
2
0
55
Steffen Marcus
21
9
421
2
0
2
0
3
Van Zwam Giovanni
20
13
1073
0
0
4
0
24
van der Plaat Roan
21
4
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Huisman Bas
?
4
74
0
0
1
0
25
Tahaui Adam
19
1
58
0
0
0
0
21
Tielemans Mathijs
22
11
774
0
1
2
0
37
Tsingaras Angelos
25
12
893
0
1
2
0
20
Yegoian Irakli
20
12
675
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buttner Giovanni
26
3
86
1
0
0
0
29
Dokunmu Michael
18
2
83
0
0
0
0
98
Gudelj Tomislav
26
11
415
1
0
0
0
11
Hoogewerf Dillon
21
9
466
0
1
1
0
10
Jonathans Miliano
20
13
1086
8
3
4
0
17
Macheras Theodosis
24
9
501
1
0
1
0
19
Visser Andy
20
13
542
2
0
0
0
7
de Regt Gyan
21
13
621
0
5
4
0
9
van Duivenbooden Simon
22
6
346
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van den Brom John
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
van Sas Mikki
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bakker Justin
26
1
90
0
0
1
0
8
Cornelisse Enzo
22
1
46
0
0
0
0
22
Egbring Mats
18
1
46
0
0
0
0
2
Kreekels Mees
23
1
90
0
0
0
0
55
Steffen Marcus
21
1
90
0
0
0
0
24
van der Plaat Roan
21
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Huisman Bas
?
1
23
0
0
0
0
21
Tielemans Mathijs
22
1
90
0
0
0
0
37
Tsingaras Angelos
25
1
45
0
0
0
0
20
Yegoian Irakli
20
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Gudelj Tomislav
26
1
9
0
0
0
0
11
Hoogewerf Dillon
21
1
68
0
0
0
0
10
Jonathans Miliano
20
1
82
0
0
0
0
19
Visser Andy
20
1
68
0
0
0
0
7
de Regt Gyan
21
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van den Brom John
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bramel Tom
19
14
1260
0
0
0
0
12
Milder Sil
19
0
0
0
0
0
0
23
van Sas Mikki
20
1
90
0
0
0
0
30
van der Heijden Sep
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bakker Justin
26
7
594
0
0
3
0
28
Buttner Alexander
35
10
844
1
2
5
1
8
Cornelisse Enzo
22
15
947
0
1
2
0
22
Egbring Mats
18
11
832
0
2
1
0
2
Kreekels Mees
23
12
768
0
0
0
0
6
Postma Loek
21
6
511
0
0
2
0
55
Steffen Marcus
21
10
511
2
0
2
0
Thenu Xiamaro
20
0
0
0
0
0
0
3
Van Zwam Giovanni
20
13
1073
0
0
4
0
24
van der Plaat Roan
21
5
162
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Huisman Bas
?
5
97
0
0
1
0
59
Sambo Naygiro
20
0
0
0
0
0
0
25
Tahaui Adam
19
1
58
0
0
0
0
21
Tielemans Mathijs
22
12
864
0
1
2
0
37
Tsingaras Angelos
25
13
938
0
1
2
0
20
Yegoian Irakli
20
13
765
3
0
0
0
Zarrouk Anass
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buttner Giovanni
26
3
86
1
0
0
0
29
Dokunmu Michael
18
2
83
0
0
0
0
98
Gudelj Tomislav
26
12
424
1
0
0
0
11
Hoogewerf Dillon
21
10
534
0
1
1
0
10
Jonathans Miliano
20
14
1168
8
3
4
0
17
Macheras Theodosis
24
9
501
1
0
1
0
19
Visser Andy
20
14
610
2
0
0
0
7
de Regt Gyan
21
14
644
0
5
4
0
9
van Duivenbooden Simon
22
6
346
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van den Brom John
58