Bóng đá, Burkina Faso: Vitesse trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Vitesse
Sân vận động:
Stade Wobi
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guira Abdoul
?
3
270
0
0
0
0
1
Traore Isidore
18
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barro Fadil
?
6
519
0
0
2
1
4
Compaore Cheick
?
4
360
0
0
0
0
8
Ouattara Assane
?
9
810
0
0
2
0
3
Sanou Gaoussou
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagaya Tidiane
?
8
651
2
1
0
0
7
Camara Cheick
18
6
193
0
0
1
0
29
Diabate Ben Adama
22
7
304
0
0
1
0
2
Diakite Ibrahim
22
7
282
3
0
1
0
17
Drabo Aboubacar
?
5
368
0
0
1
0
24
Drame Michailou
32
2
57
0
0
1
0
25
Ilboudo Hamid
?
8
622
1
1
1
0
20
Ky Moussa
?
8
681
1
0
1
0
21
Nana Eric
?
1
64
2
0
0
0
15
Niamba Mounir
?
4
196
0
0
0
0
11
Ouattara Nasser
?
9
707
4
1
1
0
5
Ouattara Wilfried
?
9
763
0
0
2
0
6
Sidibe Mohamed Lamine Parker
?
6
331
0
0
0
0
18
Traore Souleymane
?
2
165
0
0
0
0
13
Đào Mounir
?
4
122
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dah Hassamy Sansan
30
8
582
2
2
0
0
19
Sawadogo Alassane
?
7
160
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zongo Mamadou
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guira Abdoul
?
3
270
0
0
0
0
1
Traore Isidore
18
6
540
0
0
2
0
16
Traore Seri Madane Assane
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barro Fadil
?
6
519
0
0
2
1
4
Compaore Cheick
?
4
360
0
0
0
0
8
Ouattara Assane
?
9
810
0
0
2
0
3
Sanou Gaoussou
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagaya Tidiane
?
8
651
2
1
0
0
7
Camara Cheick
18
6
193
0
0
1
0
29
Diabate Ben Adama
22
7
304
0
0
1
0
2
Diakite Ibrahim
22
7
282
3
0
1
0
17
Drabo Aboubacar
?
5
368
0
0
1
0
24
Drame Michailou
32
2
57
0
0
1
0
25
Ilboudo Hamid
?
8
622
1
1
1
0
20
Ky Moussa
?
8
681
1
0
1
0
21
Nana Eric
?
1
64
2
0
0
0
15
Niamba Mounir
?
4
196
0
0
0
0
11
Ouattara Nasser
?
9
707
4
1
1
0
5
Ouattara Wilfried
?
9
763
0
0
2
0
6
Sidibe Mohamed Lamine Parker
?
6
331
0
0
0
0
18
Traore Souleymane
?
2
165
0
0
0
0
13
Đào Mounir
?
4
122
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dah Hassamy Sansan
30
8
582
2
2
0
0
9
Kabore Moumouni
19
0
0
0
0
0
0
19
Ouattara Abdoul
?
0
0
0
0
0
0
19
Sawadogo Alassane
?
7
160
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zongo Mamadou
?