Bóng đá, Ghana: Vision trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Vision
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Nii Adjei Kraku II
(Tema)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abraham Michael
20
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agyemang Edward
20
7
535
0
0
2
0
23
Alidu Labaran Majeed
15
2
180
0
0
0
0
88
Asante Prince
?
5
426
0
0
1
0
14
Aseidu Ebenezer
?
8
720
0
0
1
0
30
Kwakye Stephen
22
2
45
0
0
1
0
35
Mensah Nicholas
28
3
270
0
0
0
0
37
Musah Suraj
23
6
540
0
0
0
0
18
Sam-An Mohammed
?
2
78
0
0
1
0
27
Sanja Emmanuel
?
4
354
0
0
1
0
2
Teyechu Ben
?
9
767
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Addai Elijah
24
6
378
1
0
0
0
15
Appiah Kingsley
?
7
387
0
0
4
0
55
Asante Edmond
?
8
392
1
0
0
0
45
Atta Silvanus
?
3
82
0
0
0
0
20
Baffour Emmanuel Kyei
?
9
518
2
0
1
0
5
Boakye Godfred
21
7
490
0
0
1
0
19
Frimpong Emmanuel Atta
?
3
104
0
0
0
0
33
Hamzata Ataiba
?
2
53
0
0
0
0
99
Mensah Patrick
22
4
204
0
0
0
0
21
Nana Yaw
?
2
54
0
0
1
0
10
Sumaila Abdul
?
2
59
0
0
0
0
7
Yemoh Daniel
22
8
378
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adamu Amadu
26
7
219
0
0
0
0
40
Asante Kusi
?
10
892
0
0
4
0
9
Duku Frank
?
5
71
0
0
0
0
98
Kuka Issah
22
9
698
0
0
2
0
25
Muntala Issah Dinkon
?
5
117
0
0
1
0
11
Ofori Offei Gideon
25
9
545
1
0
0
0
3
Rhule Joshua
?
8
396
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agyemang Nana
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abraham Michael
20
11
990
0
0
0
0
1
Lotsa Francis
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agyemang Edward
20
7
535
0
0
2
0
23
Alidu Labaran Majeed
15
2
180
0
0
0
0
88
Asante Prince
?
5
426
0
0
1
0
14
Aseidu Ebenezer
?
8
720
0
0
1
0
Ganiyu Habib
?
0
0
0
0
0
0
30
Kwakye Stephen
22
2
45
0
0
1
0
35
Mensah Nicholas
28
3
270
0
0
0
0
37
Musah Suraj
23
6
540
0
0
0
0
18
Sam-An Mohammed
?
2
78
0
0
1
0
27
Sanja Emmanuel
?
4
354
0
0
1
0
2
Teyechu Ben
?
9
767
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Addai Elijah
24
6
378
1
0
0
0
15
Appiah Kingsley
?
7
387
0
0
4
0
55
Asante Edmond
?
8
392
1
0
0
0
45
Atta Silvanus
?
3
82
0
0
0
0
20
Baffour Emmanuel Kyei
?
9
518
2
0
1
0
5
Boakye Godfred
21
7
490
0
0
1
0
19
Frimpong Emmanuel Atta
?
3
104
0
0
0
0
33
Hamzata Ataiba
?
2
53
0
0
0
0
99
Mensah Patrick
22
4
204
0
0
0
0
21
Nana Yaw
?
2
54
0
0
1
0
10
Sumaila Abdul
?
2
59
0
0
0
0
7
Yemoh Daniel
22
8
378
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adamu Amadu
26
7
219
0
0
0
0
40
Asante Kusi
?
10
892
0
0
4
0
9
Duku Frank
?
5
71
0
0
0
0
98
Kuka Issah
22
9
698
0
0
2
0
25
Muntala Issah Dinkon
?
5
117
0
0
1
0
11
Ofori Offei Gideon
25
9
545
1
0
0
0
3
Rhule Joshua
?
8
396
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agyemang Nana
?