Bóng đá, Uganda: Vipers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Vipers
Sân vận động:
Sân vận động St. Mary's
(Wakiso)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kiggundu Denis
24
8
720
0
0
0
0
1
Mudekereza Alfred
31
1
36
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hilary Mukundane
26
7
630
0
0
2
0
2
Matsiko Grant
26
8
490
0
0
1
0
18
Mbowa Patrick
28
6
540
0
0
0
0
4
Mulondo Livingstone
28
3
270
1
0
1
0
3
Ndahiro Derrick
26
3
270
0
0
0
0
30
Torach Rogers
?
7
586
1
0
1
0
14
Wadada Nicholas
30
1
74
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Katongole Frank
18
3
63
0
0
0
0
9
Kimera Kenneth
?
5
261
0
0
0
0
6
Sentamu Siraje
29
7
166
0
0
0
0
23
Waiswa Moses
27
8
482
0
0
0
0
25
Watambala Abdul Karim
24
8
704
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ekbad Mohamed
26
2
37
0
0
1
0
22
Fumador Asiwome
29
2
72
1
0
0
0
21
Ilungo Mulongo Gusto Wa
?
2
33
0
0
0
0
11
Karisa Milton
29
8
694
4
0
2
0
8
Lawal Abubakar
29
1
11
0
0
0
0
10
Okello Allan
24
8
670
5
0
1
0
12
Sentamu Yunus
30
8
545
2
0
2
0
24
Sukuya
28
3
115
0
0
0
0
77
Walusimbi Abubakali
?
1
71
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kiggundu Denis
24
8
720
0
0
0
0
1
Mudekereza Alfred
31
1
36
0
0
0
0
28
Ssekagya Bashir
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hilary Mukundane
26
7
630
0
0
2
0
31
Matovu Richard
?
0
0
0
0
0
0
2
Matsiko Grant
26
8
490
0
0
1
0
18
Mbowa Patrick
28
6
540
0
0
0
0
4
Mulondo Livingstone
28
3
270
1
0
1
0
3
Ndahiro Derrick
26
3
270
0
0
0
0
30
Torach Rogers
?
7
586
1
0
1
0
14
Wadada Nicholas
30
1
74
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Katongole Frank
18
3
63
0
0
0
0
9
Kimera Kenneth
?
5
261
0
0
0
0
6
Sentamu Siraje
29
7
166
0
0
0
0
23
Waiswa Moses
27
8
482
0
0
0
0
25
Watambala Abdul Karim
24
8
704
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bugembe Issa
?
0
0
0
0
0
0
7
Ekbad Mohamed
26
2
37
0
0
1
0
22
Fumador Asiwome
29
2
72
1
0
0
0
21
Ilungo Mulongo Gusto Wa
?
2
33
0
0
0
0
11
Karisa Milton
29
8
694
4
0
2
0
8
Lawal Abubakar
29
1
11
0
0
0
0
10
Okello Allan
24
8
670
5
0
1
0
12
Sentamu Yunus
30
8
545
2
0
2
0
24
Sukuya
28
3
115
0
0
0
0
17
Tumwine Fazil
?
0
0
0
0
0
0
77
Walusimbi Abubakali
?
1
71
0
0
1
0