Bóng đá, Tây Ban Nha: Villarreal B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Villarreal B
Sân vận động:
Estadio de la Ceramica
(Villareal)
Sức chứa:
23 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alvarez Iker
23
8
720
0
0
0
0
13
Gomez Ruben
22
4
360
0
0
0
0
25
Quevedo Alex
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Budesca Daniel
18
4
197
0
0
1
0
4
Espigares Antonio
20
12
984
0
0
0
0
15
Joseda
22
11
846
1
0
2
0
12
Kone Ayouba
20
3
254
0
0
1
1
26
Navarro Pau
19
4
222
0
0
1
0
6
Perez Hugo
21
6
454
0
0
0
0
3
Romero Cristo
24
12
817
0
0
2
0
5
Sola Arnau
21
11
639
0
0
0
0
27
Valou Jean
18
9
567
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diatta Alassane
19
6
295
0
0
1
0
10
Geralnik Tiago
21
12
853
3
0
2
0
20
Ojeda Thiago
21
13
964
0
0
4
0
11
Requena Daniel
20
6
389
0
0
2
0
8
Rodri
21
12
653
0
0
3
0
16
Val Brais
22
8
261
0
0
1
0
22
Viveros Facundo
21
6
103
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Fabio
20
12
308
0
0
0
0
18
Cabanes Pau
19
11
733
2
0
1
0
14
Etta Eyong
21
12
1002
7
0
3
0
30
Fofana Douga
19
3
32
0
0
0
0
7
Moreno Victor
19
12
839
2
0
1
0
19
Quintero Luis
20
9
336
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Miguel
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alvarez Iker
23
8
720
0
0
0
0
35
Bartual
22
0
0
0
0
0
0
13
Gomez Ruben
22
4
360
0
0
0
0
25
Quevedo Alex
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Budesca Daniel
18
4
197
0
0
1
0
23
Efremov Anton
21
0
0
0
0
0
0
24
Ekerette Udom
21
0
0
0
0
0
0
4
Espigares Antonio
20
12
984
0
0
0
0
28
Jimenez Carlos
18
0
0
0
0
0
0
15
Joseda
22
11
846
1
0
2
0
12
Kone Ayouba
20
3
254
0
0
1
1
26
Navarro Pau
19
4
222
0
0
1
0
6
Perez Hugo
21
6
454
0
0
0
0
3
Romero Cristo
24
12
817
0
0
2
0
5
Sola Arnau
21
11
639
0
0
0
0
27
Valou Jean
18
9
567
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diatta Alassane
19
6
295
0
0
1
0
10
Geralnik Tiago
21
12
853
3
0
2
0
20
Ojeda Thiago
21
13
964
0
0
4
0
23
Ortega Jordi
21
0
0
0
0
0
0
11
Requena Daniel
20
6
389
0
0
2
0
8
Rodri
21
12
653
0
0
3
0
16
Val Brais
22
8
261
0
0
1
0
22
Viveros Facundo
21
6
103
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Fabio
20
12
308
0
0
0
0
18
Cabanes Pau
19
11
733
2
0
1
0
14
Etta Eyong
21
12
1002
7
0
3
0
30
Fofana Douga
19
3
32
0
0
0
0
7
Moreno Victor
19
12
839
2
0
1
0
19
Quintero Luis
20
9
336
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Miguel
66