Bóng đá, Bồ Đào Nha: Vilaverdense Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Vilaverdense Nữ
Sân vận động:
Estadio Cruz do Reguengo
(Vila Verde)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Costa Margarida
18
1
3
0
0
0
0
73
Silva Iris
23
7
628
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Fernandes Constanca
20
1
21
0
0
0
0
17
Mendes Filipa
31
1
70
0
0
0
0
20
Ventura Ana
?
7
534
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cambero Rashida
18
1
90
0
0
0
0
10
Lang Rita
26
7
630
0
0
0
0
5
Machado Iara
17
1
1
0
0
0
0
18
Morais Filipa
30
7
630
0
0
2
0
6
Pereira Francisca
17
1
2
0
0
0
0
9
Pereira Margarida
18
2
58
0
0
0
0
16
Quitana Dulce
35
7
588
0
1
3
0
23
Silveira Keisy
29
7
602
0
0
0
0
8
Tavares Gabi
?
7
630
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Martins Daniela Filipa
21
5
108
0
0
0
0
3
Guerreiro Da Costa Reis Ana Rita
16
3
23
0
0
0
0
2
Lopes Maria Magdalena
28
7
540
0
0
0
0
13
Machado Filipa
16
5
44
0
0
0
0
7
Mineira Karol
27
7
615
2
0
0
0
11
Pinheiro Beatriz
22
7
432
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Barroso Sofia
20
0
0
0
0
0
0
12
Costa Margarida
18
1
3
0
0
0
0
12
Mondino Natasha
32
0
0
0
0
0
0
Ribiero Maria
20
0
0
0
0
0
0
73
Silva Iris
23
7
628
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Fernandes Constanca
20
1
21
0
0
0
0
17
Mendes Filipa
31
1
70
0
0
0
0
20
Ventura Ana
?
7
534
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ana Carolina
17
0
0
0
0
0
0
6
Cambero Rashida
18
1
90
0
0
0
0
10
Lang Rita
26
7
630
0
0
0
0
5
Machado Iara
17
1
1
0
0
0
0
18
Morais Filipa
30
7
630
0
0
2
0
3
Mourao Eduarda
18
0
0
0
0
0
0
6
Pereira Francisca
17
1
2
0
0
0
0
9
Pereira Margarida
18
2
58
0
0
0
0
16
Quitana Dulce
35
7
588
0
1
3
0
23
Silveira Keisy
29
7
602
0
0
0
0
8
Tavares Gabi
?
7
630
0
0
2
0
25
Vieira Cristiana
24
0
0
0
0
0
0
3
Vieira Maria
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Martins Daniela Filipa
21
5
108
0
0
0
0
3
Guerreiro Da Costa Reis Ana Rita
16
3
23
0
0
0
0
2
Lopes Maria Magdalena
28
7
540
0
0
0
0
13
Machado Filipa
16
5
44
0
0
0
0
7
Mineira Karol
27
7
615
2
0
0
0
11
Pinheiro Beatriz
22
7
432
0
0
0
0