Bóng đá, Bồ Đào Nha: Vilaverdense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Vilaverdense
Sân vận động:
Estádio EFAPEL Cidade de Coimbra
(Coimbra)
Sức chứa:
29 622
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Cajo
35
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Burst Jude
24
3
252
0
0
0
0
28
Claudio Ivo
24
6
202
0
0
1
0
2
Coelho Vasco
23
10
803
0
0
2
1
17
Ibrahim Abdul
25
10
856
1
0
1
0
44
Neto Luiz
21
6
465
0
0
3
1
25
Niambele Baissa
19
6
347
1
0
1
0
77
Robertson Daniel
23
2
32
0
0
0
0
4
Zuzarte Goncalo
22
9
751
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Hugo
25
10
737
0
0
1
0
54
Bagarolo Hiago
22
6
162
0
0
1
0
18
Barbosa Eduardo
21
9
326
0
0
0
0
9
Barbosa Mateus
16
2
111
0
0
1
0
14
Jota Rego
22
11
782
0
0
0
0
8
Madaleno Diogo
21
6
495
0
0
0
0
42
Nildo Nildo
31
3
195
0
0
0
0
5
Sako Mohamed
22
11
850
0
0
2
0
6
Silva Ferreira Weslei Luis
23
3
46
1
0
0
0
70
Yemi
25
10
693
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dica
26
8
326
0
0
0
0
9
Neemias
24
7
630
2
0
1
0
71
Pedro Joao
22
4
216
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Cajo
35
11
990
0
0
0
0
99
Santos Diogo
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Burst Jude
24
3
252
0
0
0
0
28
Claudio Ivo
24
6
202
0
0
1
0
2
Coelho Vasco
23
10
803
0
0
2
1
17
Ibrahim Abdul
25
10
856
1
0
1
0
33
Monteiro Danilo
27
0
0
0
0
0
0
44
Neto Luiz
21
6
465
0
0
3
1
25
Niambele Baissa
19
6
347
1
0
1
0
77
Robertson Daniel
23
2
32
0
0
0
0
4
Zuzarte Goncalo
22
9
751
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Hugo
25
10
737
0
0
1
0
54
Bagarolo Hiago
22
6
162
0
0
1
0
18
Barbosa Eduardo
21
9
326
0
0
0
0
9
Barbosa Mateus
16
2
111
0
0
1
0
14
Jota Rego
22
11
782
0
0
0
0
8
Madaleno Diogo
21
6
495
0
0
0
0
42
Nildo Nildo
31
3
195
0
0
0
0
5
Sako Mohamed
22
11
850
0
0
2
0
6
Silva Ferreira Weslei Luis
23
3
46
1
0
0
0
70
Yemi
25
10
693
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dica
26
8
326
0
0
0
0
9
Neemias
24
7
630
2
0
1
0
71
Pedro Joao
22
4
216
0
0
1
0