Bóng đá, Brazil: Vila Nova FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Vila Nova FC
Sân vận động:
Estádio Onésio Brasileiro Alvarenga
(Goiânia)
Sức chứa:
11 788
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Denis Junior
26
35
3150
0
1
3
0
99
Halls
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dankler
32
8
667
0
0
4
0
31
Davis Eric
33
7
484
1
1
1
0
2
Elias
Chấn thương
25
30
2605
2
4
3
0
6
Fabio
23
3
53
0
0
0
1
13
Guilherme Lacerda
24
4
33
0
0
0
0
4
Jemmes
24
35
2953
3
0
6
0
23
Marcondes
Chấn thương
31
3
48
0
0
0
0
14
Rhuan
24
31
2048
1
1
9
0
2
Rian
20
3
185
0
0
0
0
2
Silva Quiroga Alex
31
5
219
0
0
2
1
3
Vanderley
24
4
186
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arilson
30
17
1034
0
0
1
0
5
Cristiano
24
33
2832
0
1
11
0
8
Du Fernandes
23
4
121
0
0
0
0
27
Igor Henrique
32
23
1693
2
2
11
0
20
Joao Lucas
24
24
620
1
1
5
0
15
Joao Victor
26
23
1134
1
2
4
0
10
Luciano Naninho
32
20
776
2
2
1
0
8
Ralf
Chấn thương
40
28
2185
0
1
0
0
5
Vitor Graziani
20
2
122
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alesson
25
35
3087
11
6
4
0
22
Apodi
37
20
293
0
1
3
0
21
Caique
24
2
44
0
0
0
0
9
Denilson
29
10
343
0
0
1
0
7
Emerson Urso
23
23
885
3
0
3
0
17
Everton
22
1
28
0
0
1
0
17
Gabriel Silva
25
12
354
0
1
2
0
19
Henrique Almeida
33
32
1816
6
1
5
1
29
Junior Todinho
30
26
1728
6
3
11
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luizinho Lopes
43
Thiago Carvalho
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Denis Junior
26
35
3150
0
1
3
0
99
Halls
25
2
180
0
0
0
0
1
Vitor Hugo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dankler
32
8
667
0
0
4
0
31
Davis Eric
33
7
484
1
1
1
0
2
Elias
Chấn thương
25
30
2605
2
4
3
0
6
Fabio
23
3
53
0
0
0
1
13
Guilherme Lacerda
24
4
33
0
0
0
0
6
Higor
19
0
0
0
0
0
0
4
Jemmes
24
35
2953
3
0
6
0
23
Marcondes
Chấn thương
31
3
48
0
0
0
0
14
Rhuan
24
31
2048
1
1
9
0
2
Rian
20
3
185
0
0
0
0
2
Silva Quiroga Alex
31
5
219
0
0
2
1
3
Vanderley
24
4
186
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arilson
30
17
1034
0
0
1
0
15
Carlos Miguel
19
0
0
0
0
0
0
5
Cristiano
24
33
2832
0
1
11
0
8
Du Fernandes
23
4
121
0
0
0
0
18
Gustavo Paje
19
0
0
0
0
0
0
27
Igor Henrique
32
23
1693
2
2
11
0
20
Joao Lucas
24
24
620
1
1
5
0
15
Joao Victor
26
23
1134
1
2
4
0
10
Luciano Naninho
32
20
776
2
2
1
0
8
Ralf
Chấn thương
40
28
2185
0
1
0
0
5
Vitor Graziani
20
2
122
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alesson
25
35
3087
11
6
4
0
22
Apodi
37
20
293
0
1
3
0
21
Caique
24
2
44
0
0
0
0
9
Denilson
29
10
343
0
0
1
0
7
Emerson Urso
23
23
885
3
0
3
0
17
Everton
22
1
28
0
0
1
0
17
Gabriel Silva
25
12
354
0
1
2
0
19
Henrique Almeida
33
32
1816
6
1
5
1
29
Junior Todinho
30
26
1728
6
3
11
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luizinho Lopes
43
Thiago Carvalho
36