Bóng đá, Đức: Viktoria Berlin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Viktoria Berlin
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Horenburg Florian
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dikarev Alexander
19
1
90
0
0
1
0
7
Gunay Diren-Mehmet
21
1
10
0
0
0
0
29
Lippegaus Jan
22
1
70
0
0
0
0
4
Lisinski Rajk
?
1
69
0
0
0
0
20
Liu Aiden
24
1
90
1
0
0
0
14
Oellers Larry
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Coric Damian
18
1
11
0
0
0
0
16
Mohamed Meisour
20
1
70
0
0
0
0
19
Yildirim Metehan
19
1
80
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Damelang Julien
21
1
81
0
0
0
0
17
Elekwa Emmanuel
19
1
21
0
0
0
0
23
Hebisch Nicolas
34
1
90
0
1
0
0
13
Mensah Shean
24
1
22
0
0
1
0
18
Pohl Marvin
18
1
90
0
0
0
0
25
Skakun Oleg
20
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keskin Semih
35
Kutrieb Dennis
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Horenburg Florian
22
1
90
0
0
0
0
12
Karika Dmytro
19
0
0
0
0
0
0
12
Petzsch Niklas
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dikarev Alexander
19
1
90
0
0
1
0
7
Gunay Diren-Mehmet
21
1
10
0
0
0
0
29
Lippegaus Jan
22
1
70
0
0
0
0
4
Lisinski Rajk
?
1
69
0
0
0
0
20
Liu Aiden
24
1
90
1
0
0
0
14
Oellers Larry
24
1
90
0
0
0
0
15
Richter Matti
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berg Moritz
21
0
0
0
0
0
0
10
Coric Damian
18
1
11
0
0
0
0
9
Halimi Leart
19
0
0
0
0
0
0
27
Holbling Daniel
18
0
0
0
0
0
0
16
Mohamed Meisour
20
1
70
0
0
0
0
19
Yildirim Metehan
19
1
80
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Damelang Julien
21
1
81
0
0
0
0
17
Elekwa Emmanuel
19
1
21
0
0
0
0
23
Hebisch Nicolas
34
1
90
0
1
0
0
7
Littbarski Lucien
21
0
0
0
0
0
0
13
Mensah Shean
24
1
22
0
0
1
0
18
Pohl Marvin
18
1
90
0
0
0
0
25
Skakun Oleg
20
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keskin Semih
35
Kutrieb Dennis
44