Bóng đá, Đảo Faroe: Vikingur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đảo Faroe
Vikingur
Sân vận động:
Sarpugerði
(Gota)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Faroe Islands Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reynatrod Bardur a
24
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arngrimsson Ingi
18
3
30
0
0
0
0
11
Bardarson Olaf
21
20
1341
9
7
3
0
3
Brunni Signar
22
16
775
1
2
0
0
4
Gregersen Atli
42
27
2397
2
0
3
0
8
Gregersen Bergur
30
23
1588
1
2
2
0
22
Olsen Ari
26
21
1663
1
5
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atlason Arni
18
24
1410
3
2
1
0
16
Djurhuus Pall
21
6
65
0
0
0
0
19
Ellingsgaard Aron
22
22
1722
2
1
3
0
23
Kallsberg Poul
21
22
1884
12
14
2
0
18
Svensson Arnbjorn
25
26
2340
3
1
4
0
15
Turi Geza David
23
26
2210
5
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hansen Rani
23
3
51
0
0
0
0
7
Johansen Jakup
31
23
1530
7
7
5
0
14
Jonhardsson Ingi
23
20
1033
1
4
3
0
17
Justinussen Finnur
35
26
1220
10
1
0
0
99
Klein Martin
24
15
370
3
0
0
0
9
Nielsen Jorgen
20
17
891
9
2
3
0
10
Vatnhamar Solvi
38
23
1873
9
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poulsen Johan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reynatrod Bardur a
24
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arngrimsson Ingi
18
1
120
0
0
0
0
11
Bardarson Olaf
21
2
159
1
0
1
0
20
Bjarkhamar Bjorn
18
1
72
0
0
0
0
3
Brunni Signar
22
3
184
0
1
0
0
4
Gregersen Atli
42
3
300
0
0
0
0
8
Gregersen Bergur
30
3
196
0
0
0
0
13
Lervig Jonatan
21
1
15
0
0
0
0
27
Magnussen Aki
20
2
73
0
1
0
0
22
Olsen Ari
26
2
103
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atlason Arni
18
2
198
0
1
0
0
16
Djurhuus Pall
21
1
73
0
0
1
0
19
Ellingsgaard Aron
22
3
300
0
0
1
0
23
Kallsberg Poul
21
3
254
0
0
0
0
18
Svensson Arnbjorn
25
3
217
1
1
2
1
15
Turi Geza David
23
3
228
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hansen Rani
23
1
58
2
0
0
0
7
Johansen Jakup
31
3
46
2
0
0
0
14
Jonhardsson Ingi
23
1
34
0
0
0
0
17
Justinussen Finnur
35
2
147
0
0
0
0
99
Klein Martin
24
1
63
0
0
0
0
9
Nielsen Jorgen
20
2
56
0
0
0
0
10
Vatnhamar Solvi
38
2
90
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poulsen Johan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reynatrod Bardur a
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bardarson Olaf
21
4
263
0
0
2
0
3
Brunni Signar
22
2
91
0
0
0
0
4
Gregersen Atli
42
4
360
0
0
2
0
8
Gregersen Bergur
30
3
270
0
1
0
0
22
Olsen Ari
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atlason Arni
18
4
116
0
0
0
0
16
Djurhuus Pall
21
1
15
0
0
0
0
19
Ellingsgaard Aron
22
4
289
0
0
2
0
23
Kallsberg Poul
21
4
304
2
0
0
0
18
Svensson Arnbjorn
25
4
360
0
1
0
0
15
Turi Geza David
23
4
330
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Johansen Jakup
31
2
89
0
0
1
0
14
Jonhardsson Ingi
23
4
145
0
0
0
0
17
Justinussen Finnur
35
4
191
1
0
0
0
99
Klein Martin
24
1
15
0
0
0
0
9
Nielsen Jorgen
20
4
189
1
0
0
0
10
Vatnhamar Solvi
38
4
319
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poulsen Johan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arngrimsson Hans
20
0
0
0
0
0
0
1
Reynatrod Bardur a
24
34
3090
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arngrimsson Ingi
18
4
150
0
0
0
0
11
Bardarson Olaf
21
26
1763
10
7
6
0
20
Bjarkhamar Bjorn
18
1
72
0
0
0
0
3
Brunni Signar
22
21
1050
1
3
0
0
4
Gregersen Atli
42
34
3057
2
0
5
0
8
Gregersen Bergur
30
29
2054
1
3
2
0
13
Lervig Jonatan
21
1
15
0
0
0
0
27
Magnussen Aki
20
2
73
0
1
0
0
22
Olsen Ari
26
26
2036
1
6
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atlason Arni
18
30
1724
3
3
1
0
16
Djurhuus Pall
21
8
153
0
0
1
0
19
Ellingsgaard Aron
22
29
2311
2
1
6
0
23
Kallsberg Poul
21
29
2442
14
14
2
0
18
Svensson Arnbjorn
25
33
2917
4
3
6
1
15
Turi Geza David
23
33
2768
5
4
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hansen Rani
23
4
109
2
0
0
0
7
Johansen Jakup
31
28
1665
9
7
6
0
14
Jonhardsson Ingi
23
25
1212
1
4
3
0
17
Justinussen Finnur
35
32
1558
11
1
0
0
99
Klein Martin
24
17
448
3
0
0
0
9
Nielsen Jorgen
20
23
1136
10
2
3
0
10
Vatnhamar Solvi
38
29
2282
12
8
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poulsen Johan
38