Bóng đá, Iceland: Vikingur Reykjavik Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Vikingur Reykjavik Nữ
Sân vận động:
Víkin
(Reykjavík)
Sức chứa:
1 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Super Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gudlaugsdottir Birta
23
11
990
0
0
1
0
1
Sveinbjornsdottir Sigurborg
18
12
1068
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Diodati Rachel
24
20
1544
0
0
1
0
2
Hardardottir Gigja
32
22
1960
0
0
1
0
18
Johnson Kristin
22
3
183
0
0
1
0
34
Jonsdottir Anika
?
1
4
0
0
0
0
5
Jonsdottir Emma
21
23
2062
0
3
3
0
4
Magnusdottir Erna
27
22
1961
0
0
4
0
28
Sigurdardottir Rakel
?
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Asmundsdottir Bergbora
21
11
933
1
0
2
0
8
Birgisdottir Birta
21
19
1538
1
0
1
0
10
Bjorgvinsdottir Selma
27
18
1471
3
1
2
0
17
Dagbjartsdottir Svanhildur
21
15
616
0
0
2
0
11
Hoskuldsdottir Hafdis
?
18
874
5
0
0
0
19
Jonsdottir Tara
?
6
175
0
0
0
0
29
Olafsdottir Halla
?
1
1
0
0
0
0
7
Petursdottir Dagny
21
5
110
0
0
0
0
33
Sveinbjornsdottir Thordis
?
1
2
0
0
0
0
26
Sveinsdottir Bergdis
18
21
1543
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agustsdottir Hulda
25
17
457
2
0
0
0
21
Ashouri Shaina
28
23
1916
8
1
2
0
13
Boama Linda
23
16
874
6
3
2
0
35
Stefansdottir Arna
?
1
4
0
0
0
0
9
Stefansdottir Freyja
16
21
1593
2
2
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sveinbjornsdottir Sigurborg
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hardardottir Gigja
32
2
180
0
0
0
0
5
Jonsdottir Emma
21
5
406
0
0
0
0
4
Magnusdottir Erna
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Birgisdottir Birta
21
5
444
1
0
0
0
10
Bjorgvinsdottir Selma
27
4
316
0
0
0
0
17
Dagbjartsdottir Svanhildur
21
5
431
0
0
1
0
11
Hoskuldsdottir Hafdis
?
4
360
0
0
0
0
19
Jonsdottir Tara
?
4
307
0
0
0
0
33
Sveinbjornsdottir Thordis
?
4
114
0
0
0
0
26
Sveinsdottir Bergdis
18
5
450
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agustsdottir Hulda
25
3
268
0
0
0
0
35
Stefansdottir Arna
?
1
3
0
0
0
0
9
Stefansdottir Freyja
16
4
263
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sveinbjornsdottir Sigurborg
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hardardottir Gigja
32
1
90
0
0
0
0
5
Jonsdottir Emma
21
1
90
0
0
0
0
4
Magnusdottir Erna
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Birgisdottir Birta
21
1
90
0
0
0
0
10
Bjorgvinsdottir Selma
27
1
90
0
0
1
0
17
Dagbjartsdottir Svanhildur
21
1
17
0
0
0
0
11
Hoskuldsdottir Hafdis
?
1
66
0
0
0
0
19
Jonsdottir Tara
?
1
17
0
0
0
0
33
Sveinbjornsdottir Thordis
?
1
2
0
0
0
0
26
Sveinsdottir Bergdis
18
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agustsdottir Hulda
25
1
25
0
0
0
0
21
Ashouri Shaina
28
1
74
0
1
0
0
9
Stefansdottir Freyja
16
1
89
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Eliasdottir Mist
36
0
0
0
0
0
0
12
Gudlaugsdottir Birta
23
11
990
0
0
1
0
1
Sveinbjornsdottir Sigurborg
18
18
1608
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Diodati Rachel
24
20
1544
0
0
1
0
2
Hardardottir Gigja
32
25
2230
0
0
1
0
18
Johnson Kristin
22
3
183
0
0
1
0
34
Jonsdottir Anika
?
1
4
0
0
0
0
5
Jonsdottir Emma
21
29
2558
0
3
3
0
4
Magnusdottir Erna
27
25
2231
0
0
4
0
28
Sigurdardottir Rakel
?
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Asmundsdottir Bergbora
21
11
933
1
0
2
0
8
Birgisdottir Birta
21
25
2072
2
0
1
0
10
Bjorgvinsdottir Selma
27
23
1877
3
1
3
0
17
Dagbjartsdottir Svanhildur
21
21
1064
0
0
3
0
11
Hoskuldsdottir Hafdis
?
23
1300
5
0
0
0
19
Jonsdottir Tara
?
11
499
0
0
0
0
29
Olafsdottir Halla
?
1
1
0
0
0
0
7
Petursdottir Dagny
21
5
110
0
0
0
0
33
Sveinbjornsdottir Thordis
?
6
118
0
0
0
0
26
Sveinsdottir Bergdis
18
27
2067
7
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agustsdottir Hulda
25
21
750
2
0
0
0
21
Ashouri Shaina
28
24
1990
8
2
2
0
13
Boama Linda
23
16
874
6
3
2
0
35
Stefansdottir Arna
?
2
7
0
0
0
0
9
Stefansdottir Freyja
16
26
1945
3
2
2
0