Bóng đá, Na Uy: Viking trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Viking
Sân vận động:
SR-Bank Arena
(Stavanger)
Sức chứa:
15 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ostbo Arild
Chấn thương
33
7
630
0
0
1
0
12
Ree Magnus
Chấn thương
20
4
360
0
0
0
0
30
Storevik Jacob
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
4
92
0
0
0
0
18
Bjorshol Sondre
Chấn thương đùi30.11.2024
30
14
790
2
0
2
0
2
Haugen Herman Johan
24
21
831
0
1
3
0
15
Heggheim Henrik
23
6
401
2
0
2
0
4
Langas Sondre
23
28
2412
0
0
2
0
6
Stensness Gianni
Chấn thương đầu gối
25
25
1861
2
0
2
0
23
Urbancic Jost
23
22
1575
0
2
4
0
3
Vevatne Viljar
29
22
1549
1
5
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bell Joe
25
26
2318
0
5
5
0
27
Cappis Christian
25
10
238
0
2
1
0
13
Finndell Hampus
24
11
462
0
1
3
0
33
Hansen Jakob
19
2
18
0
0
0
0
16
Lokberg Kristoffer
32
4
57
0
0
0
0
35
Moi Tobias
18
1
45
0
0
0
0
6
Saetherbo Kasper
19
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Austbo Edvin
Chấn thương
19
7
294
2
2
0
0
20
Christiansen Peter
24
27
1516
5
2
1
0
7
D'Agostino Nicholas
26
15
682
2
0
4
0
31
Fuglestad Niklas
18
5
94
0
0
0
0
26
Kvia-Egeskog Simen
21
22
1327
3
3
2
0
9
Salvesen Lars-Jorgen
28
25
1767
11
3
4
0
29
Svendsen Sander
27
25
1489
7
1
1
0
10
Tripic Zlatko
31
26
2132
10
12
4
0
11
de Lanlay Yann-Erik
32
19
638
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aarsheim Bjarte
49
Jensen Morten
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ostbo Arild
Chấn thương
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
3
144
0
0
0
0
2
Haugen Herman Johan
24
1
17
0
0
0
0
4
Langas Sondre
23
2
100
0
0
0
0
6
Stensness Gianni
Chấn thương đầu gối
25
2
210
0
0
2
1
23
Urbancic Jost
23
2
67
0
0
0
0
3
Vevatne Viljar
29
3
140
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bell Joe
25
2
195
0
0
1
0
16
Lokberg Kristoffer
32
1
0
1
0
0
0
6
Saetherbo Kasper
19
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Christiansen Peter
24
4
210
3
0
0
0
7
D'Agostino Nicholas
26
1
0
1
0
0
0
26
Kvia-Egeskog Simen
21
3
142
2
0
0
0
9
Salvesen Lars-Jorgen
28
3
92
5
0
0
0
29
Svendsen Sander
27
1
90
1
0
0
0
10
Tripic Zlatko
31
1
52
0
0
0
0
11
de Lanlay Yann-Erik
32
3
122
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aarsheim Bjarte
49
Jensen Morten
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bergsvik Aksel
17
0
0
0
0
0
0
1
Ostbo Arild
Chấn thương
33
9
840
0
0
1
0
12
Ree Magnus
Chấn thương
20
4
360
0
0
0
0
30
Storevik Jacob
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
7
236
0
0
0
0
18
Bjorshol Sondre
Chấn thương đùi30.11.2024
30
14
790
2
0
2
0
2
Haugen Herman Johan
24
22
848
0
1
3
0
15
Heggheim Henrik
23
6
401
2
0
2
0
4
Langas Sondre
23
30
2512
0
0
2
0
3
Lillehammer Felix
19
0
0
0
0
0
0
6
Stensness Gianni
Chấn thương đầu gối
25
27
2071
2
0
4
1
23
Urbancic Jost
23
24
1642
0
2
4
0
3
Vevatne Viljar
29
25
1689
1
5
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bell Joe
25
28
2513
0
5
6
0
27
Cappis Christian
25
10
238
0
2
1
0
13
Finndell Hampus
24
11
462
0
1
3
0
33
Hansen Jakob
19
2
18
0
0
0
0
16
Lokberg Kristoffer
32
5
57
1
0
0
0
35
Moi Tobias
18
1
45
0
0
0
0
6
Saetherbo Kasper
19
3
66
0
0
0
0
8
Visted Ola
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Austbo Edvin
Chấn thương
19
7
294
2
2
0
0
20
Christiansen Peter
24
31
1726
8
2
1
0
7
D'Agostino Nicholas
26
16
682
3
0
4
0
31
Fuglestad Niklas
18
5
94
0
0
0
0
26
Kvia-Egeskog Simen
21
25
1469
5
3
2
0
9
Salvesen Lars-Jorgen
28
28
1859
16
3
4
0
29
Svendsen Sander
27
26
1579
8
1
1
0
10
Tripic Zlatko
31
27
2184
10
12
4
0
11
de Lanlay Yann-Erik
32
22
760
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aarsheim Bjarte
49
Jensen Morten
43