Bóng đá, Na Uy: Viking 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Viking 2
Sân vận động:
Viking Stadion
(Stavanger)
Sức chứa:
16 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bergsvik Aksel
17
22
1980
0
0
1
0
13
Fossa Sondre
18
1
90
0
0
0
0
12
Ree Magnus
Chấn thương
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
17
1530
1
0
3
0
4
Botnen Fillip
18
20
1515
1
0
3
0
2
Haugen Herman Johan
24
2
116
0
0
1
0
15
Heggheim Henrik
23
1
90
0
0
1
0
3
Lillehammer Felix
19
23
1963
0
0
1
1
5
Paulsen Kristoffer
20
11
886
1
0
2
0
5
Tveit Aksel
16
11
577
0
0
0
0
3
Vevatne Viljar
29
2
151
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cappis Christian
25
2
156
0
0
2
0
13
Finndell Hampus
24
1
61
0
0
1
0
14
Haland Teodor
19
25
1532
5
0
2
0
33
Hansen Jakob
19
25
1940
3
0
4
0
9
Larsen Frede
19
18
647
0
0
1
0
11
Lie Strand Andreas
16
4
152
2
0
1
0
16
Lokberg Kristoffer
32
3
165
0
0
0
0
16
Middelthon Jacob
17
1
17
0
0
0
0
35
Moi Tobias
18
24
2057
1
0
6
0
26
Molund Vebjorn
18
5
80
0
0
0
0
6
Saetherbo Kasper
19
15
1186
0
0
2
0
33
Thulin Fredrik
18
1
1
0
0
0
0
7
Tveiten Andreas
19
24
1089
2
0
0
0
8
Visted Ola
19
26
2039
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Austbo Edvin
Chấn thương
19
7
440
5
0
0
0
25
Bakkenget Martin
16
2
30
0
0
0
0
20
Christiansen Peter
24
1
61
1
0
0
0
18
Dahle Sander Guggedal
?
7
81
0
0
1
0
31
Fuglestad Niklas
18
19
1335
3
0
0
0
9
Galta Jorgen
19
19
1362
4
0
0
0
26
Kvia-Egeskog Simen
21
3
239
1
0
0
0
29
Steigen Rasmus
?
1
3
0
0
0
0
29
Svendsen Sander
27
1
61
0
0
0
0
11
de Lanlay Yann-Erik
32
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bergsvik Aksel
17
22
1980
0
0
1
0
13
Fossa Sondre
18
1
90
0
0
0
0
13
Helgeland Lukas Hjorth
17
0
0
0
0
0
0
19
Ingebrethsen Elias
?
0
0
0
0
0
0
12
Ree Magnus
Chấn thương
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
17
1530
1
0
3
0
4
Botnen Fillip
18
20
1515
1
0
3
0
12
Dahman Elias
17
0
0
0
0
0
0
2
Haugen Herman Johan
24
2
116
0
0
1
0
15
Heggheim Henrik
23
1
90
0
0
1
0
3
Lillehammer Felix
19
23
1963
0
0
1
1
5
Paulsen Kristoffer
20
11
886
1
0
2
0
5
Tveit Aksel
16
11
577
0
0
0
0
3
Vevatne Viljar
29
2
151
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cappis Christian
25
2
156
0
0
2
0
13
Finndell Hampus
24
1
61
0
0
1
0
14
Haland Teodor
19
25
1532
5
0
2
0
33
Hansen Jakob
19
25
1940
3
0
4
0
9
Larsen Frede
19
18
647
0
0
1
0
11
Lie Strand Andreas
16
4
152
2
0
1
0
16
Lokberg Kristoffer
32
3
165
0
0
0
0
16
Middelthon Jacob
17
1
17
0
0
0
0
35
Moi Tobias
18
24
2057
1
0
6
0
26
Molund Vebjorn
18
5
80
0
0
0
0
6
Saetherbo Kasper
19
15
1186
0
0
2
0
33
Thulin Fredrik
18
1
1
0
0
0
0
7
Tveiten Andreas
19
24
1089
2
0
0
0
8
Visted Ola
19
26
2039
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Austbo Edvin
Chấn thương
19
7
440
5
0
0
0
25
Bakkenget Martin
16
2
30
0
0
0
0
20
Christiansen Peter
24
1
61
1
0
0
0
18
Dahle Sander Guggedal
?
7
81
0
0
1
0
31
Fuglestad Niklas
18
19
1335
3
0
0
0
9
Galta Jorgen
19
19
1362
4
0
0
0
26
Kvia-Egeskog Simen
21
3
239
1
0
0
0
29
Steigen Rasmus
?
1
3
0
0
0
0
29
Svendsen Sander
27
1
61
0
0
0
0
11
de Lanlay Yann-Erik
32
1
46
0
0
0
0