Bóng đá, Phần Lan: VIFK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
VIFK
Sân vận động:
Lemonsoft Stadion
(Vaasa)
Sức chứa:
6 005
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nygard William
?
5
450
0
0
0
0
1
Vironen Antti
21
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Birhane Merhawi
28
17
1222
0
0
4
0
18
Hiekkanen Eddie
23
24
1732
0
0
5
0
28
Irumwa Augustin
24
3
181
0
0
1
0
8
Jarv Andreas
21
21
1564
0
0
4
1
26
Lo Giudice Giuseppe
24
1
4
0
0
0
0
27
Osterblad Filip
18
16
655
0
0
1
0
17
Puska Erno
24
12
415
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baseme Arsene
?
26
2196
6
0
4
1
14
Doudi Abdullah Mohammad
?
23
1358
0
0
5
0
6
F. Gatambyie
24
13
470
2
0
2
0
16
Forsbacka Rasmus
21
15
834
0
0
2
0
15
Kautonen Tuomas
20
26
2291
1
0
4
0
4
Lindgren Oscar
21
4
36
0
0
0
0
44
Machaal Elias
20
7
85
0
0
0
0
28
Mantymaki Vallu
20
5
86
0
0
0
0
5
Nuutinen Arttu
28
19
1099
0
0
3
0
7
Pahkasalo Aleksi
32
22
1260
9
0
2
0
11
Stromback Viktor
26
20
1031
0
0
3
0
24
Westermark Elliot
18
4
96
0
0
0
0
19
Xhosa Shkelqim
22
26
2333
6
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Etoka Lubunga
20
19
1458
3
0
4
0
9
Hammar Roope
23
27
1710
3
0
2
0
25
Hiekkanen Filip
21
2
87
1
0
0
0
10
Morrissey Steven
38
25
1454
5
0
3
0
21
Wulff Willy
19
9
448
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peltonen Max
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vironen Antti
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Birhane Merhawi
28
1
90
0
0
1
0
28
Irumwa Augustin
24
2
90
1
0
0
0
27
Osterblad Filip
18
1
69
0
0
0
0
17
Puska Erno
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baseme Arsene
?
1
28
0
0
0
0
14
Doudi Abdullah Mohammad
?
1
16
0
0
0
0
16
Forsbacka Rasmus
21
1
75
0
0
1
0
4
Lindgren Oscar
21
1
90
0
0
1
0
44
Machaal Elias
20
1
63
0
0
0
0
28
Mantymaki Vallu
20
1
90
0
0
1
0
24
Westermark Elliot
18
1
0
1
0
0
0
19
Xhosa Shkelqim
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hammar Roope
23
1
63
0
0
0
0
25
Hiekkanen Filip
21
1
0
1
0
0
0
10
Morrissey Steven
38
1
28
0
0
0
0
21
Wulff Willy
19
1
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peltonen Max
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nygard William
?
5
450
0
0
0
0
1
Vironen Antti
21
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Birhane Merhawi
28
18
1312
0
0
5
0
18
Hiekkanen Eddie
23
24
1732
0
0
5
0
28
Irumwa Augustin
24
5
271
1
0
1
0
8
Jarv Andreas
21
21
1564
0
0
4
1
26
Lo Giudice Giuseppe
24
1
4
0
0
0
0
27
Osterblad Filip
18
17
724
0
0
1
0
17
Puska Erno
24
13
505
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baseme Arsene
?
27
2224
6
0
4
1
14
Doudi Abdullah Mohammad
?
24
1374
0
0
5
0
6
F. Gatambyie
24
13
470
2
0
2
0
16
Forsbacka Rasmus
21
16
909
0
0
3
0
15
Kautonen Tuomas
20
26
2291
1
0
4
0
4
Lindgren Oscar
21
5
126
0
0
1
0
44
Machaal Elias
20
8
148
0
0
0
0
28
Mantymaki Vallu
20
6
176
0
0
1
0
5
Nuutinen Arttu
28
19
1099
0
0
3
0
7
Pahkasalo Aleksi
32
22
1260
9
0
2
0
11
Stromback Viktor
26
20
1031
0
0
3
0
24
Westermark Elliot
18
5
96
1
0
0
0
19
Xhosa Shkelqim
22
27
2423
6
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Etoka Lubunga
20
19
1458
3
0
4
0
9
Hammar Roope
23
28
1773
3
0
2
0
25
Hiekkanen Filip
21
3
87
2
0
0
0
10
Morrissey Steven
38
26
1482
5
0
3
0
21
Wulff Willy
19
10
448
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peltonen Max
50