Bóng đá, Việt Nam: Viettel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Viettel
Sân vận động:
SVĐ Hàng Đẫy
(Hà Nội)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Phạm Văn Phong
31
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bùi Tiến Dũng
29
8
567
1
0
1
0
68
Hồng Phúc Văn Việt
21
1
63
0
0
1
0
66
Nguyen Mạnh Hùng
19
2
2
0
0
0
0
5
Nguyễn Minh Tùng
32
8
688
0
0
1
0
3
Nguyễn Thanh Bình
24
9
810
0
0
0
0
12
Phan Tuấn Tài
23
4
157
1
0
0
0
15
Phong Dang Tuan
21
3
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bui Van Duc
27
7
505
0
0
1
1
39
Dương Văn Hào
27
1
36
0
0
0
1
11
Khuat Van Khang
21
9
648
2
0
1
0
16
Lê Quốc Nhật
23
2
153
1
0
1
0
6
Nguyen Cong Phuong
18
5
24
0
0
0
0
88
Nguyen Huu Nam
23
1
1
0
0
0
0
8
Nguyễn Hữu Thắng
24
6
158
1
0
2
0
7
Nguyễn Đức Chiến
26
9
725
2
0
2
0
17
Nguyễn Đức Hoàng Minh
26
3
45
1
0
0
0
86
Trương Tiến Anh
25
9
713
1
0
0
0
32
Wesley Nata
29
9
795
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amarildo
25
8
642
2
0
4
0
23
Nhâm Mạnh Dũng
24
4
195
0
0
0
0
10
Pedro Henrique
27
9
678
1
0
1
0
22
Trần Danh Trung
24
8
155
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nguyen Đức Thắng
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ngô Xuân Sơn
27
0
0
0
0
0
0
36
Phạm Văn Phong
31
9
810
0
0
1
0
25
Quảng Thế Tài
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bùi Tiến Dũng
29
8
567
1
0
1
0
68
Hồng Phúc Văn Việt
21
1
63
0
0
1
0
66
Nguyen Mạnh Hùng
19
2
2
0
0
0
0
31
Nguyen Thai
20
0
0
0
0
0
0
5
Nguyễn Minh Tùng
32
8
688
0
0
1
0
3
Nguyễn Thanh Bình
24
9
810
0
0
0
0
12
Phan Tuấn Tài
23
4
157
1
0
0
0
15
Phong Dang Tuan
21
3
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bui Van Duc
27
7
505
0
0
1
1
39
Dương Văn Hào
27
1
36
0
0
0
1
11
Khuat Van Khang
21
9
648
2
0
1
0
16
Lê Quốc Nhật
23
2
153
1
0
1
0
6
Nguyen Cong Phuong
18
5
24
0
0
0
0
88
Nguyen Huu Nam
23
1
1
0
0
0
0
8
Nguyễn Hữu Thắng
24
6
158
1
0
2
0
7
Nguyễn Đức Chiến
26
9
725
2
0
2
0
17
Nguyễn Đức Hoàng Minh
26
3
45
1
0
0
0
86
Trương Tiến Anh
25
9
713
1
0
0
0
32
Wesley Nata
29
9
795
0
0
1
0
34
Đinh Tuấn Tài
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amarildo
25
8
642
2
0
4
0
23
Nhâm Mạnh Dũng
24
4
195
0
0
0
0
10
Pedro Henrique
27
9
678
1
0
1
0
22
Trần Danh Trung
24
8
155
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nguyen Đức Thắng
48