Bóng đá, Ý: L.R. Vicenza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
L.R. Vicenza
Sân vận động:
Stadio Romeo Menti
(Vicenza)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Confente Alessandro
26
14
1260
0
0
2
0
1
Massolo Samuele
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Costa Filippo
29
14
1260
1
0
5
0
14
Cuomo Giuseppe
26
12
973
0
0
2
0
26
De Col Filippo
31
10
682
0
0
0
0
76
Fantoni Nicolas
22
1
9
0
0
0
0
23
Laezza Giuliano
30
10
748
0
0
4
0
6
Leverbe Maxime
27
15
1321
1
0
3
0
73
Sandon Thomas
21
12
869
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carraro Marco
26
7
525
2
0
2
0
21
Cester Stefano
22
3
13
0
0
1
0
8
Della Latta Simone
31
12
801
3
0
5
1
99
Della Morte Matteo
25
14
1018
3
0
1
0
28
Mogentale Tobia
19
1
2
0
0
0
0
15
Pascal Jean
23
11
284
0
0
0
1
5
Rossi Fausto
33
7
455
0
0
1
0
44
Talarico Raul
22
12
537
1
0
1
0
29
Zonta Loris
27
15
1098
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Capone Christian
25
12
397
0
0
1
0
90
Morra Claudio
29
14
935
4
0
0
0
7
Rauti Nicola
24
14
801
3
0
5
0
11
Rolfini Alex
28
7
99
0
0
0
0
30
Zamparo Luca
30
15
681
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Confente Alessandro
26
8
720
0
0
1
0
12
Gallo Emilio Pietro
18
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Costa Filippo
29
8
716
1
0
0
0
14
Cuomo Giuseppe
26
8
676
0
0
0
0
26
De Col Filippo
31
8
655
0
0
0
0
76
Fantoni Nicolas
22
2
49
0
0
0
0
55
Golemic Vladimir
33
6
526
0
0
1
1
23
Laezza Giuliano
30
7
511
0
0
1
0
73
Sandon Thomas
21
7
350
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Della Morte Matteo
25
8
641
2
0
1
0
15
Pascal Jean
23
8
626
0
0
1
0
10
Ronaldo
34
7
518
0
0
1
0
5
Rossi Fausto
33
6
205
0
0
2
0
44
Talarico Raul
22
8
211
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ferrari Franco
29
6
526
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Confente Alessandro
26
22
1980
0
0
3
0
12
Gallo Emilio Pietro
18
1
0
0
0
1
0
1
Massolo Samuele
28
1
90
0
0
0
0
22
Mocanu Nicolas
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Costa Filippo
29
22
1976
2
0
5
0
14
Cuomo Giuseppe
26
20
1649
0
0
2
0
26
De Col Filippo
31
18
1337
0
0
0
0
76
Fantoni Nicolas
22
3
58
0
0
0
0
55
Golemic Vladimir
33
6
526
0
0
1
1
23
Laezza Giuliano
30
17
1259
0
0
5
0
6
Leverbe Maxime
27
15
1321
1
0
3
0
73
Sandon Thomas
21
19
1219
0
0
3
0
33
Vescovi Matteo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carraro Marco
26
7
525
2
0
2
0
21
Cester Stefano
22
3
13
0
0
1
0
8
Della Latta Simone
31
12
801
3
0
5
1
99
Della Morte Matteo
25
22
1659
5
0
2
0
28
Mogentale Tobia
19
1
2
0
0
0
0
15
Pascal Jean
23
19
910
0
0
1
1
10
Ronaldo
34
7
518
0
0
1
0
5
Rossi Fausto
33
13
660
0
0
3
0
44
Talarico Raul
22
20
748
1
0
2
0
68
Tonon Matteo
19
0
0
0
0
0
0
29
Zonta Loris
27
15
1098
1
0
2
0
19
Zorzi Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Capone Christian
25
12
397
0
0
1
0
9
Ferrari Franco
29
6
526
3
0
0
0
90
Morra Claudio
29
14
935
4
0
0
0
7
Rauti Nicola
24
14
801
3
0
5
0
11
Rolfini Alex
28
7
99
0
0
0
0
30
Zamparo Luca
30
15
681
2
0
3
0