Bóng đá, Đan Mạch: Viborg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Viborg
Sân vận động:
Energi Viborg Arena
(Viborg)
Sức chứa:
9 566
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hedvall Oscar
26
11
990
0
0
1
0
1
Lund Lucas
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyembe Daniel
26
15
1334
1
2
1
0
23
Bundgaard Oliver
23
7
312
1
0
0
0
4
Burgy Nicolas
29
12
946
1
0
2
0
30
Kuzmic Srdan
20
8
433
1
0
0
0
2
Nasberg Ivan
28
6
454
1
0
0
0
55
Radic Stipe
24
9
752
1
1
1
0
5
Zaletel Zan
Chấn thương đầu gối30.04.2025
25
5
375
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gronning Jeppe
33
13
993
3
0
5
0
12
Jorgensen Thomas
19
10
618
1
2
0
0
19
Lonwijk Justin
24
8
265
0
0
4
0
18
Mbom Jean Manuel
24
14
1027
1
1
1
0
7
Serginho
Chấn thương
23
10
769
2
6
1
0
6
Sondergaard Mads
21
7
213
0
1
3
0
37
Vester Jakob
19
13
590
4
0
1
0
28
Westergaard Magnus
26
13
1066
2
3
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger Sofus
Gãy chân
21
2
47
0
0
0
0
14
Ementa Anosike
22
15
639
2
0
1
0
10
Jensen Isak
20
15
1142
5
1
0
0
17
Nouck Charly
20
12
375
1
1
0
0
11
Renato Junior
22
14
741
1
3
3
0
8
Said Ibrahim
22
10
227
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lund Lucas
24
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyembe Daniel
26
2
123
0
0
0
0
23
Bundgaard Oliver
23
2
163
0
0
0
0
4
Burgy Nicolas
29
1
90
0
0
0
0
32
Kirkegaard Lukas
19
3
226
1
0
0
0
30
Kuzmic Srdan
20
1
90
0
0
1
0
2
Nasberg Ivan
28
2
149
0
0
1
0
55
Radic Stipe
24
3
168
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Christensen Carl
18
1
9
0
0
0
0
13
Gronning Jeppe
33
1
58
1
0
0
0
12
Jorgensen Thomas
19
2
116
0
0
0
0
19
Lonwijk Justin
24
2
113
0
0
0
0
18
Mbom Jean Manuel
24
2
202
0
0
1
0
7
Serginho
Chấn thương
23
2
151
1
0
0
0
6
Sondergaard Mads
21
3
182
0
0
0
0
37
Vester Jakob
19
3
203
0
0
0
0
28
Westergaard Magnus
26
3
241
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ementa Anosike
22
3
159
0
0
0
0
10
Jensen Isak
20
2
71
1
0
0
0
17
Nouck Charly
20
3
208
1
0
0
0
11
Renato Junior
22
3
144
2
0
1
0
8
Said Ibrahim
22
2
131
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hedvall Oscar
26
11
990
0
0
1
0
20
Kiilerich Kasper
19
0
0
0
0
0
0
1
Lund Lucas
24
7
660
0
0
0
0
40
Thrane Nicolai
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyembe Daniel
26
17
1457
1
2
1
0
23
Bundgaard Oliver
23
9
475
1
0
0
0
4
Burgy Nicolas
29
13
1036
1
0
2
0
32
Kirkegaard Lukas
19
3
226
1
0
0
0
30
Kuzmic Srdan
20
9
523
1
0
1
0
33
Londal Mikkel
18
0
0
0
0
0
0
2
Nasberg Ivan
28
8
603
1
0
1
0
55
Radic Stipe
24
12
920
2
1
2
0
5
Zaletel Zan
Chấn thương đầu gối30.04.2025
25
5
375
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Christensen Carl
18
1
9
0
0
0
0
13
Gronning Jeppe
33
14
1051
4
0
5
0
12
Jorgensen Thomas
19
12
734
1
2
0
0
19
Lonwijk Justin
24
10
378
0
0
4
0
18
Mbom Jean Manuel
24
16
1229
1
1
2
0
7
Serginho
Chấn thương
23
12
920
3
6
1
0
6
Sondergaard Mads
21
10
395
0
1
3
0
37
Vester Jakob
19
16
793
4
0
1
0
28
Westergaard Magnus
26
16
1307
4
3
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger Sofus
Gãy chân
21
2
47
0
0
0
0
14
Ementa Anosike
22
18
798
2
0
1
0
10
Jensen Isak
20
17
1213
6
1
0
0
17
Nouck Charly
20
15
583
2
1
0
0
11
Renato Junior
22
17
885
3
3
4
0
8
Said Ibrahim
22
12
358
0
0
2
1