Bóng đá, Đức: VfL Osnabruck trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
VfL Osnabruck
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jonsson Lukas
32
4
360
0
0
0
0
1
Richter David
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajdini Bashkim
31
7
424
0
1
0
0
33
Beermann Timo
33
12
1003
1
0
2
0
3
Conus Bastien
26
12
993
1
0
4
0
4
Gyamfi Maxwell
24
11
834
1
0
5
0
39
Karademir Semih
20
5
378
0
0
0
0
17
Semic Lion
21
9
295
0
1
4
1
25
Wiemann Niklas
25
11
762
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amoako Kofi Jeremy
19
10
557
0
0
2
0
23
Ercan Aday
24
1
48
0
0
0
0
26
Gnaase Dave
27
14
1250
1
1
5
0
48
Kayo Bryang
22
8
497
0
0
0
0
18
Kehl Lars
22
12
643
1
1
3
0
8
Tesche Robert
37
12
627
0
0
2
0
38
Wiethaup Kevin
19
4
76
0
0
0
0
10
Wulff Jannes
25
11
399
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beyer Brian
28
8
128
0
0
0
0
9
Engelhardt Erik
26
11
803
2
3
0
1
14
Mulaj Liridon
25
3
77
0
0
1
0
19
Muller Marcus
22
7
129
0
0
0
0
29
Niehoff Niklas
20
11
831
0
2
1
0
7
Simakala Ba-Muaka
27
12
888
6
2
3
0
11
Zwarts Joel
25
14
974
3
1
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reimers Pit
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Richter David
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajdini Bashkim
31
1
46
0
0
0
0
33
Beermann Timo
33
1
90
0
0
0
0
3
Conus Bastien
26
1
82
0
0
0
0
4
Gyamfi Maxwell
24
1
90
0
0
1
0
17
Semic Lion
21
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amoako Kofi Jeremy
19
1
17
0
0
0
0
26
Gnaase Dave
27
1
90
0
0
0
0
48
Kayo Bryang
22
1
74
0
0
0
0
8
Tesche Robert
37
1
74
0
0
0
0
10
Wulff Jannes
25
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Engelhardt Erik
26
1
90
0
0
0
0
19
Muller Marcus
22
1
9
0
0
0
0
29
Niehoff Niklas
20
1
90
0
0
0
0
7
Simakala Ba-Muaka
27
1
74
0
0
0
0
11
Zwarts Joel
25
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reimers Pit
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Boggemann Luca
20
0
0
0
0
0
0
21
Jonsson Lukas
32
4
360
0
0
0
0
1
Richter David
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajdini Bashkim
31
8
470
0
1
0
0
33
Beermann Timo
33
13
1093
1
0
2
0
3
Conus Bastien
26
13
1075
1
0
4
0
4
Gyamfi Maxwell
24
12
924
1
0
6
0
39
Karademir Semih
20
5
378
0
0
0
0
17
Semic Lion
21
10
340
0
1
5
1
25
Wiemann Niklas
25
11
762
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amoako Kofi Jeremy
19
11
574
0
0
2
0
23
Ercan Aday
24
1
48
0
0
0
0
26
Gnaase Dave
27
15
1340
1
1
5
0
48
Kayo Bryang
22
9
571
0
0
0
0
18
Kehl Lars
22
12
643
1
1
3
0
Langhammer Felix
18
0
0
0
0
0
0
8
Tesche Robert
37
13
701
0
0
2
0
38
Wiethaup Kevin
19
4
76
0
0
0
0
10
Wulff Jannes
25
12
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beyer Brian
28
8
128
0
0
0
0
9
Engelhardt Erik
26
12
893
2
3
0
1
14
Mulaj Liridon
25
3
77
0
0
1
0
19
Muller Marcus
22
8
138
0
0
0
0
29
Niehoff Niklas
20
12
921
0
2
1
0
7
Simakala Ba-Muaka
27
13
962
6
2
3
0
11
Zwarts Joel
25
15
991
3
1
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reimers Pit
41