Bóng đá, Đức: Stuttgart trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Stuttgart
Sân vận động:
MHPArena
(Stuttgart)
Sức chứa:
60 449
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nubel Alexander
28
10
900
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Dakhil Ameen
22
1
11
0
0
0
0
24
Chabot Jeff
26
9
766
0
1
4
1
45
Chase Anrie
20
8
502
0
0
1
0
3
Hendriks Ramon
23
5
121
0
0
0
0
48
Kratzig Frans
21
1
57
0
0
0
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
10
726
0
3
2
0
29
Rouault Anthony
23
8
530
0
0
0
0
15
Stenzel Pascal
28
3
116
0
0
0
0
4
Vagnoman Josha
23
9
673
1
0
3
0
23
Zagadou Dan-Axel
Chấn thương đầu gối12.02.2025
25
2
29
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karazor Atakan
28
10
706
0
1
4
1
8
Millot Enzo
22
10
693
3
2
3
0
32
Rieder Fabian
22
10
520
1
2
0
0
6
Stiller Angelo
Chấn thương cơ
23
10
895
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demirovic Ermedin
26
10
533
5
0
0
0
17
Diehl Justin
Chấn thương vai
19
2
56
0
0
0
0
27
Fuhrich Chris
26
9
366
0
2
0
0
18
Leweling Jamie
Chấn thương cơ29.12.2024
23
9
665
1
1
2
0
10
Toure El Bilal
23
9
317
2
1
0
0
26
Undav Deniz
Chấn thương08.12.2024
28
9
650
5
0
1
0
11
Woltemade Nick
22
5
66
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bredlow Fabian
29
1
90
0
0
0
0
33
Nubel Alexander
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chabot Jeff
26
1
90
0
0
0
0
45
Chase Anrie
20
2
180
0
0
0
0
3
Hendriks Ramon
23
2
106
0
0
1
0
48
Kratzig Frans
21
2
104
0
0
0
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
1
46
0
0
0
0
29
Rouault Anthony
23
1
90
0
0
0
0
15
Stenzel Pascal
28
2
161
1
0
0
0
4
Vagnoman Josha
23
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karazor Atakan
28
2
180
1
0
0
0
8
Millot Enzo
22
1
14
0
0
1
0
32
Rieder Fabian
22
2
152
0
0
0
0
6
Stiller Angelo
Chấn thương cơ
23
2
122
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demirovic Ermedin
26
2
151
1
3
0
0
17
Diehl Justin
Chấn thương vai
19
1
16
0
0
0
0
27
Fuhrich Chris
26
2
138
1
0
1
0
18
Leweling Jamie
Chấn thương cơ29.12.2024
23
2
44
0
0
0
0
26
Undav Deniz
Chấn thương08.12.2024
28
2
62
0
1
0
0
11
Woltemade Nick
22
2
149
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nubel Alexander
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chabot Jeff
26
1
90
0
0
1
0
48
Kratzig Frans
21
1
28
0
1
0
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
1
63
0
1
0
0
29
Rouault Anthony
23
1
90
0
0
0
0
15
Stenzel Pascal
28
1
83
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karazor Atakan
28
1
90
0
0
0
0
5
Keitel Yannik
24
1
8
0
0
0
0
8
Millot Enzo
22
1
90
1
0
1
0
6
Stiller Angelo
Chấn thương cơ
23
1
63
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demirovic Ermedin
26
1
90
0
0
1
0
17
Diehl Justin
Chấn thương vai
19
1
14
0
0
0
0
27
Fuhrich Chris
26
1
77
0
0
0
0
18
Leweling Jamie
Chấn thương cơ29.12.2024
23
1
63
0
0
0
0
26
Undav Deniz
Chấn thương08.12.2024
28
1
28
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nubel Alexander
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chabot Jeff
26
4
287
0
0
0
0
45
Chase Anrie
20
4
138
0
0
1
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
4
360
0
1
1
0
29
Rouault Anthony
23
4
359
0
0
1
0
15
Stenzel Pascal
28
2
73
0
0
1
0
4
Vagnoman Josha
23
3
243
0
0
0
0
23
Zagadou Dan-Axel
Chấn thương đầu gối12.02.2025
25
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karazor Atakan
28
4
330
0
0
0
0
27
Malanga Jarzinho
18
1
11
0
0
0
0
8
Millot Enzo
22
4
345
1
1
0
0
32
Rieder Fabian
22
4
69
0
0
0
0
6
Stiller Angelo
Chấn thương cơ
23
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demirovic Ermedin
26
4
176
0
0
2
0
27
Fuhrich Chris
26
3
166
0
0
0
0
18
Leweling Jamie
Chấn thương cơ29.12.2024
23
3
264
0
1
0
0
10
Toure El Bilal
23
4
140
1
0
0
0
26
Undav Deniz
Chấn thương08.12.2024
28
4
294
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bredlow Fabian
29
1
90
0
0
0
0
41
Drljaca Stefan
25
0
0
0
0
0
0
33
Nubel Alexander
28
16
1440
0
1
0
0
1
Seimen Dennis
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Dakhil Ameen
22
1
11
0
0
0
0
24
Chabot Jeff
26
15
1233
0
1
5
1
45
Chase Anrie
20
14
820
0
0
2
0
3
Hendriks Ramon
23
7
227
0
0
1
0
48
Kratzig Frans
21
4
189
0
1
0
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
16
1195
0
5
3
0
20
Reichardt Leon
20
0
0
0
0
0
0
29
Rouault Anthony
23
14
1069
0
0
1
0
15
Stenzel Pascal
28
8
433
1
0
2
0
22
Stergiou Leonidas
Chấn thương lưng
22
0
0
0
0
0
0
4
Vagnoman Josha
23
13
921
1
0
3
0
23
Zagadou Dan-Axel
Chấn thương đầu gối12.02.2025
25
3
31
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karazor Atakan
28
17
1306
1
1
4
1
5
Keitel Yannik
24
1
8
0
0
0
0
8
Korkut Efe
18
0
0
0
0
0
0
27
Malanga Jarzinho
18
1
11
0
0
0
0
8
Millot Enzo
22
16
1142
5
3
5
0
13
Munst Leonhard
22
0
0
0
0
0
0
24
Olivier Christopher
18
0
0
0
0
0
0
10
Penna Lauri
18
0
0
0
0
0
0
7
Raimund Luca
Chấn thương cơ30.11.2024
19
0
0
0
0
0
0
32
Rieder Fabian
22
16
741
1
2
0
0
15
Simnica Luan
20
0
0
0
0
0
0
6
Stiller Angelo
Chấn thương cơ
23
17
1440
1
2
2
0
8
di Benedetto Samuele
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demirovic Ermedin
26
17
950
6
3
3
0
17
Diehl Justin
Chấn thương vai
19
4
86
0
0
0
0
46
Faghir Wahidullah
21
0
0
0
0
0
0
27
Fuhrich Chris
26
15
747
1
2
1
0
9
Kastanaras Thomas
21
0
0
0
0
0
0
18
Leweling Jamie
Chấn thương cơ29.12.2024
23
15
1036
1
2
2
0
10
Toure El Bilal
23
13
457
3
1
0
0
26
Undav Deniz
Chấn thương08.12.2024
28
16
1034
7
1
1
0
11
Woltemade Nick
22
7
215
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
42