Bóng đá, Đức: Stuttgart U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Stuttgart U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hellstern Florian
17
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agzikara Emirhan
Chấn thương
17
3
248
0
0
0
0
39
Azevedo Alexandre
19
2
146
0
0
0
0
25
Knezevic Ivan
17
1
13
0
0
0
0
17
Migalic Dorian
18
3
185
0
0
0
0
4
Scott Elijah
18
4
293
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Catovic Mirza
17
4
339
0
0
1
0
30
Durna Tuncay
17
2
28
0
0
0
0
24
Fressle Kenny
18
1
10
1
0
0
0
15
Hajdini Deli
18
4
145
1
0
0
0
2
Janjic Antonijo
17
4
239
0
0
0
0
8
Korkut Efe
18
4
356
0
1
1
0
16
Luers Julian
18
4
132
1
1
1
0
27
Malanga Jarzinho
18
1
59
0
0
1
0
10
Penna Lauri
18
4
343
2
1
1
0
7
Raimund Luca
Chấn thương cơ30.11.2024
19
1
68
0
0
0
0
13
Spalt Yanik
17
3
270
0
0
0
0
32
Xie Alexander
17
1
7
0
0
0
0
8
di Benedetto Samuele
19
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boakye Benjamin
19
2
132
1
0
0
0
9
Bujupi Eliot
18
4
310
3
0
0
0
29
Kroll-Thiel Colin
17
1
24
0
0
0
0
37
Mule Salvatore
16
1
14
0
0
0
0
19
Tsigkas Mattheos
17
4
190
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Willig Nico
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hellstern Florian
17
4
360
0
0
1
0
31
Stojcevic Martin
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agzikara Emirhan
Chấn thương
17
3
248
0
0
0
0
39
Azevedo Alexandre
19
2
146
0
0
0
0
25
Knezevic Ivan
17
1
13
0
0
0
0
33
Mareg
17
0
0
0
0
0
0
17
Migalic Dorian
18
3
185
0
0
0
0
20
Preuss Laurin
18
0
0
0
0
0
0
34
Santos Tom
17
0
0
0
0
0
0
4
Scott Elijah
18
4
293
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Catovic Mirza
17
4
339
0
0
1
0
30
Durna Tuncay
17
2
28
0
0
0
0
24
Fressle Kenny
18
1
10
1
0
0
0
15
Hajdini Deli
18
4
145
1
0
0
0
2
Janjic Antonijo
17
4
239
0
0
0
0
8
Korkut Efe
18
4
356
0
1
1
0
16
Luers Julian
18
4
132
1
1
1
0
27
Malanga Jarzinho
18
1
59
0
0
1
0
10
Penna Lauri
18
4
343
2
1
1
0
7
Raimund Luca
Chấn thương cơ30.11.2024
19
1
68
0
0
0
0
13
Spalt Yanik
17
3
270
0
0
0
0
32
Xie Alexander
17
1
7
0
0
0
0
8
di Benedetto Samuele
19
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boakye Benjamin
19
2
132
1
0
0
0
9
Bujupi Eliot
18
4
310
3
0
0
0
29
Kroll-Thiel Colin
17
1
24
0
0
0
0
37
Mule Salvatore
16
1
14
0
0
0
0
27
Oettinger Jannik
17
0
0
0
0
0
0
19
Tsigkas Mattheos
17
4
190
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Willig Nico
43